Mon - Fri : 09:00 - 18:00

Hotline: +84 (0) 91 444 1016

Chi phí định cư Canada mới nhất

Chi phí định cư Canada mới nhất 2025

(GMT+7)
CHIA SẺ

Canada là một quốc gia có nền kinh tế phát triển và môi trường sống ổn định. Xứ sở lá phong cũng là nơi thu hút nhiều người đến định cư và bắt đầu cuộc sống mới. Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng mà nhiều người quan tâm là chi phí định cư Canada là bao nhiêu? Định cư Canada cần bao nhiêu tiền? Trong bài viết này, Harvey Law Group Vietnam sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chi phí cần thiết để định cư ở Canada. Quý khách hàng có thể tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây!

1. Tổng quan chi phí định cư Canada

Chi phí định cư Canada bao gồm các khoản phí xin visa, xét duyệt hồ sơ, học phí (nếu du học) và chi phí sinh hoạt. Mỗi chương trình định cư như tay nghề, đầu tư hay định cư theo diện Nhân đạo sẽ có những chi phí khác nhau.

2. Chi phí từng diện định cư tại Canada 

2.1 Chi phí định cư Canada diện tay nghề

Chi phí định cư Canada diện tay nghề bao gồm các khoản phí như sau:

Hạng mục

Chi phí (CAD) Chi phí (VNĐ)

Ghi chú

Phí nộp hồ sơ 1.525 CAD Khoảng 25.900.000 VNĐ Bao gồm lệ phí xử lý và visa
Phí sinh trắc học 85 CAD Khoảng 1.400.000 VNĐ Một lần duy nhất
Đánh giá bằng cấp (ECA) 200 – 300 CAD Khoảng 3.400.000 – 5.100.000 VNĐ Qua tổ chức được IRCC công nhận
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) 300 – 400 CAD Khoảng 5.100.000 – 6.800.000 VNĐ Có thể lặp lại nếu cần điểm cao hơn
Khám sức khỏe 300 – 400 CAD Khoảng 5.100.000 – 6.800.000 VNĐ Tại trung tâm được chỉ định
Chi phí dành cho định cư Canada diện tay nghề
Chi phí dành cho định cư Canada diện tay nghề

2.2 Chi phí định cư Canada diện đầu tư

Chương trình Start-up Visa (SUV) mang đến cơ hội cho những nhà đầu tư muốn định cư tại Canada bằng cách mở một doanh nghiệp khởi nghiệp. Chi phí tham gia chương trình này bao gồm các khoản phí sau:

Hạng mục

Chi phí (CAD) Chi phí (VNĐ)

Ghi chú

Phí nộp hồ sơ 2.385 CAD Khoảng 40.500.000 VNĐ Lệ phí xử lý hồ sơ định cư SUV
Đánh giá kế hoạch kinh doanh 1.500 – 3.000 CAD Khoảng 25.500.000 – 51.000.000 VNĐ Do các tổ chức được chỉ định thực hiện
Tư vấn pháp lý 5.000 – 10.000 CAD Khoảng 85.000.000 – 170.000.000 VNĐ Luật sư di trú hoặc công ty tư vấn
Kiểm tra tiếng Anh (IELTS) 300 – 400 CAD Khoảng 5.100.000 – 6.800.000 VNĐ Yêu cầu CLB 5 trở lên
Khám sức khỏe 300 – 500 CAD Khoảng 5.100.000 – 8.500.000 VNĐ Thực hiện tại trung tâm được chỉ định

Ngoài ra, nếu bạn muốn tham gia các chương trình đầu tư định cư Canada khác ngoài SUV, bạn sẽ cần chứng minh tài sản ròng tối thiểu từ 8 đến 10 tỷ đồng (khoảng 400.000 – 500.000 CAD). Số tiền này không bao gồm vốn thực tế cần đầu tư, mà chỉ là yêu cầu về tài sản.

Mỗi chương trình sẽ có yêu cầu cụ thể về số vốn cần thiết, ví dụ như chương trình Tỉnh bang (PNP), yêu cầu bạn đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc dự án tại tỉnh bang mà bạn dự định định cư.

2.3 Chi phí định cư Canada diện Caregivers – Người chăm sóc

Đối với chương trình định cư Canada theo diện Người chăm sóc, bạn cần phải trả những khoản phí sau đây:

  • Phí nộp hồ sơ: 1.210 CAD (khoảng 20.570.000 VNĐ)
    (Bao gồm phí xử lý hồ sơ: 635 CAD và phí quyền thường trú: 575 CAD)
  • Phí nộp hồ sơ (không bao gồm phí quyền thường trú Canada): 635 CAD (khoảng 10.800.000 VNĐ)
  • Phí hồ sơ kèm vợ/chồng (bao gồm phí quyền thường trú Canada): 1.210 CAD (khoảng 20.570.000 VNĐ)
  • Phí hồ sơ kèm vợ/chồng (không bao gồm phí quyền thường trú Canada): 635 CAD (khoảng 10.800.000 VNĐ)
  • Phí trẻ em phụ thuộc: 175 CAD (khoảng 2.975.000 VNĐ) mỗi trẻ.
Định cư Canada diện Caregivers
Định cư Canada diện Caregivers

2.4 Chi phí định cư Canada diện Nhân đạo

Đối với chương trình định cư Canada theo diện Nhân đạo, bạn cần phải trả những khoản phí sau đây:

  • Phí nộp hồ sơ: 1.210 CAD (khoảng 20.570.000 VNĐ)
    (Bao gồm phí xử lý hồ sơ: 635 CAD và phí quyền thường trú: 575 CAD)
  • Phí nộp hồ sơ (không bao gồm phí quyền thường trú Canada): 635 CAD (khoảng 10.800.000 VNĐ)
  • Phí hồ sơ kèm vợ/chồng (bao gồm phí quyền thường trú Canada): 1.210 CAD (khoảng 20.570.000 VNĐ)
  • Phí hồ sơ kèm vợ/chồng (không bao gồm phí quyền thường trú Canada): 635 CAD (khoảng 10.800.000 VNĐ)
  • Phí trẻ em phụ thuộc: 175 CAD (khoảng 2.975.000 VNĐ) mỗi trẻ.

Các khoản phí này cũng áp dụng cho con đường thường trú của nhân viên y tế, con đường đến thường trú nhân dành cho gia đình của các nạn nhân Canada trong thảm họa hàng không, và con đường đến thường trú nhân Canada dành cho đoàn tụ gia đình của công dân Ukraine. Những chương trình này nhằm hỗ trợ những đối tượng đặc biệt và giúp họ có cơ hội đoàn tụ và định cư tại Canada.

Chi phí cho định cư Canada diện Nhân đạo
Chi phí cho định cư Canada diện Nhân đạo

2.5 Chi phí định cư Canada diện Protected person – Người được bảo vệ đặc biệt

Đối với chương trình định cư Canada diện Người được bảo vệ đặc biệt, bạn cần phải trả những khoản phí sau đây:

  • Phí nộp hồ sơ: 635 CAD (khoảng 10.800.000 VNĐ)
  • Phí hồ sơ kèm vợ/chồng hoặc đối tác: 635 CAD (khoảng 10.800.000 VNĐ)
  • Phí trẻ em phụ thuộc: 175 CAD (khoảng 2.975.000 VNĐ) mỗi trẻ.
Chi phí cho định cư Canada diện Protected person
Chi phí cho định cư Canada diện Protected person

2.6 Các loại chi phí thường trú định cư Canada khác

Bên cạnh chi phí cho từng diện đầu tư thường trú, sau đây một số loại chi phí thường trú định cư Canada khác bạn nên tham khảo để chuẩn bị ngân sách tốt nhất:

Loại phí

Ghi chú

Giá tham khảo 

Phí quyền thường trú Đối với đơn xin thường trú, bạn cần thanh toán phí thường trú (RPRF) khi đơn của bạn được chấp thuận, trước khi trở thành thường trú nhân. Bạn có thể thanh toán RPRF cùng lúc với phí đăng ký để tránh chậm trễ. Trong trường hợp chấp thuận trước thanh toán, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để hướng dẫn. RPRF sẽ được hoàn lại nếu bạn rút lui hoặc đơn bị từ chối. Đây là khoản phí duy nhất có thể hoàn lại sau khi xử lý đơn. RPRF không áp dụng cho các trường hợp nhất định, bao gồm con cái phụ thuộc, hồ sơ bảo lãnh cho con nuôi, và những người được bảo vệ vì lý do nhân đạo và nhân ái. Khoảng 575 CAD ( 10.151.000 VNĐ)
Giấy thông hành thường trú Nếu bạn ở ngoài Canada mà không có thẻ PR hợp lệ , bạn cần nộp đơn xin giấy thông hành thường trú (PRTD).

PRTD thường chỉ có giá trị cho một mục duy nhất. Bạn nên nộp đơn xin thẻ PR Canada mới ngay khi bạn tiếp tục cư trú tại Canada.

Khoảng 67,5 CAD  (1.193.000 VNĐ)

3. Các khoản chi phí khi định cư Canada

Chi phí định cư Canada cho một người khoảng 20.000 CAD khoảng 340.000.000 VNĐ (bao gồm: Chi phí nộp hồ sơ, chứng minh tài chính, kiểm tra sinh trắc học…), gia đình 4 người khoảng 70.000 CAD khoảng 1.190.000.000 VNĐ. Ngoài ra, số tiền sinh hoạt tại Canada sẽ tùy theo nhu cầu của mỗi người (Trung bình khoảng 1.330 CAD/người/tháng khoảng 22.610.000 VNĐ/người/tháng).

Chi phí khi sang định cư tại Canada
Chi phí khi sang định cư tại Canada

3.1 Chi phí chứng minh tài chính khi định cư Canada theo từng diện

Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, quý khách cần phải chi trả cho yêu cầu chứng minh tài chính. Chứng minh tài chính khi định cư Canada sẽ tùy thuộc vào từng diện. Định cư Canada theo diện tay nghề sẽ có chi phí chứng minh tài chính thấp nhất, tiếp đến là diện du học và cuối cùng là diện doanh nhân. Cụ thể:

  • Chi phí chứng minh tài chính cho diện tay nghề: Tối thiểu khoảng 14.690 CAD (khoảng 259.426.000 VNĐ ).
  • Chi phí chứng minh tài chính cho diện du học: Nếu có yêu cầu chứng minh tài chính, bạn cần có tối thiểu 20.635 CAD/năm (khoảng 364.414.000 VNĐ).
  • Chi phí chứng minh tài chính cho diện đầu tư: Yêu cầu tài sản ròng tối thiểu tùy thuộc vào từng chương trình, thường dao động từ 400.000 – 500.000 CAD (khoảng 7.000.000.000 – 8.800.000.000 VNĐ).

Chính phủ Canada đặt yêu cầu về khả năng tài chính nhằm đảm bảo rằng khi bạn đến Canada, bạn có đủ khả năng tài chính để duy trì cuộc sống ở đây.

3.2 Chi phí kiểm tra sinh trắc học

Kiểm tra sinh trắc học là một phần quan trọng trong quy trình đăng ký định cư tại Canada. Để đăng ký các loại giấy tờ như thường trú nhân, visa du lịch, thị thực du học hoặc giấy phép lao động, đương đơn cần phải tiến hành kiểm tra sinh trắc học. Chi phí kiểm tra sinh trắc học để định cư Canada bao gồm các khoản:

  • Phí sinh trắc học cho một người: tương đương 85 CAD, khoảng 1.577.762 VND.
  • Gia đình từ 02 người trở lên: tương đương 170 CAD, khoảng 3.155.523 VND.
  • Nhóm 03 nghệ sĩ biểu diễn trở lên:  255 CAD, khoảng 4.733.285 VNĐ.

Quá trình kiểm tra sinh trắc học bao gồm việc thu thập dấu vân tay và chụp ảnh kỹ thuật số. Sau đó, tài liệu của đương đơn sẽ được vận chuyển giữa văn phòng thị thực và VAC (Trung tâm Tiếp nhận Visa) – nơi mà bạn đã cung cấp thông tin sinh trắc học của mình.

Kết quả của kiểm tra sinh trắc học có hiệu lực trong vòng 10 năm sau khi đương đơn hoàn thành. Do đó, nếu nhà đầu đã cung cấp thông tin sinh trắc học trong vòng 10 năm qua khi nộp hồ sơ đến Canada, thì không cần phải làm lại kiểm tra này.

Chi phí kiểm tra sinh trắc học
Chi phí kiểm tra sinh trắc học

3.3 Các chi phí khác

Theo IRCC, dưới đây là một số loại phí khác bạn cần phải trả để định cư tại Canada:

Loại phí

Ghi chú Cá nhân Vợ chồng Vợ chồng

+ 1 con

Vợ chồng

+ 2 con

Kiểm tra ngôn ngữ (IELTS, CELPIP, TEF hoặc TCF) Chi phí trung bình. 405 CAD / 6.885.000 VNĐ 810 CAD / 13.770.000 VNĐ 810 CAD / 13.770.000 VNĐ 810 CAD / 13.770.000 VNĐ
Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA) Chi phí chưa bao gồm phí chuyển phát nhanh quốc tế. 270 CAD / 4.590.000 VNĐ 540 CAD / 9.180.000 VNĐ 540 CAD / 9.180.000 VNĐ 540 CAD / 9.180.000 VNĐ
Các khoản phí khác ( giấy chứng nhận của cảnh sát , bảng điểm, chuyển phát nhanh, ảnh, công chứng, bản dịch, v.v.) Chi phí trung bình (giả định). 340 CAD / 5.780.000 VNĐ 680 CAD / 11.560.000 VNĐ 810 CAD / 13.770.000 VNĐ 945 CAD / 16.065.000 VNĐ
Quỹ quyết toán Không áp dụng cho Lớp Trải nghiệm Canada (CEC). 18.545 CAD / 315.265.000 VNĐ 23.140 CAD / 393.380.000 VNĐ 28.380 CAD / 482.460.000 VNĐ 34.530 CAD / 586.010.000 VNĐ

4. Chi phí trung bình một tháng tại Canada

4.1 Sinh hoạt 

Nhìn chung, Canada có chi phí sinh hoạt phải chăng hơn Mỹ, nhưng Mỹ có thu nhập trung bình cao hơn. Tính đến năm 2023, thu nhập trung bình của các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và Canada lần lượt là 67.282 CAD (khoảng 1.250.000.000 VNĐ) và 98.573 CAD (khoảng 1.830.000.000 VNĐ). 

Ở Canada, chi phí sinh hoạt của một người độc thân là tương đương 1.799 CAD, khoảng 22.611.000 VNĐ mỗi tháng nếu không tính tiền thuê nhà. Nếu thuê căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố, giá trung bình là 2.208 CAD, khoảng 27.836.000 VNĐ và 1.896 CAD, khoảng 23.869.000 VNĐ nếu ở ngoài trung tâm thành phố.

Đối với một gia đình bốn người, chi phí sinh hoạt hàng tháng là 6.429 CAD, khoảng 80.900.000 VNĐ, chưa tính tiền thuê nhà. Giá thuê trung bình hàng tháng cho một căn hộ 3 phòng ngủ là 3.636 CAD, khoảng 61.700.000 VNĐ ở trung tâm thành phố và 3.170 CAD, khoảng 53.900.000 VNĐ ở bên ngoài trung tâm thành phố.

>>> Xem thêm: Chi phí sinh hoạt tại Canada cho người đến định cư

Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau giữa từng tỉnh bang
Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau giữa từng tỉnh bang

Quý khách hàng có thể tham khảo chi phí sinh hoạt trung bình trong vòng 1 tháng dưới đây:

Hoạt động sinh hoạt

Chi phí phải trả

Căn hộ (1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố 2.208,36 CAD khoảng 27.836.000 VNĐ
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố 3.634,34 CAD khoảng 61.700.000 VNĐ
Sữa (loại thường, 1 lít) 3,71 CAD khoảng 47.000 VNĐ
Trứng (thường, 1 tá) 5,74 CAD khoảng 74.000 VNĐ
Phi lê gà (1kg) 19,94 CAD khoảng 263.000 VNĐ
Vé di chuyển hàng tháng (Giá thông thường) 135,00 CAD khoảng 1.800.000 VNĐ
Xăng vận chuyển (1 lít) 2,12 CAD khoảng 28.000 VNĐ
Tiện ích cơ bản (Điện, máy sưởi, máy điều hòa mát, nước, rác) 267,51 CAD khoảng 3.610.000 VNĐ

Những chi phí trên sẽ có sự khác nhau tùy vào điều kiện văn hóa, xã hội từng tỉnh bang. Theo thống kê của Wow.ca, sau đây là bảng chi phí sinh hoạt trung bình của cặp vợ chồng tại Canada trong một tháng cho các tỉnh bang cụ thể:

Thành phố

Tiền nhà (điện, nước, internet)

Thức ăn

Calgary 2.300,10 CAD (khoảng 31.050.000 VNĐ) 1.167,75 CAD (khoảng 15.360.000 VNĐ)
Edmonton 2.197,95 CAD (khoảng 29.670.000 VNĐ) 1.167,75 CAD (khoảng 15.360.000 VNĐ)
Vancouver 2.867,85 CAD (khoảng 38.690.000 VNĐ) 1.097,55 CAD (khoảng 14.900.000 VNĐ)
Winnipeg 2.141,23 CAD (khoảng 28.900.000 VNĐ) 1.030,35 CAD (khoảng 13.890.000 VNĐ)
Ottawa 2.429,81 CAD (khoảng 32.810.000 VNĐ) 1.075,60 CAD (khoảng 14.450.000 VNĐ)
Toronto 2.638,21 CAD (khoảng 35.600.000 VNĐ) 1.075,40 CAD (khoảng 14.450.000 VNĐ)
Montreal 1.574,43 CAD (khoảng 21.270.000 VNĐ) 1.014,43 CAD (khoảng 13.710.000 VNĐ)
Quebec City 1.591,98 CAD (khoảng 21.490.000 VNĐ) 1.014,43 CAD (khoảng 13.710.000 VNĐ)
Saskatoon 2.100,26 CAD (khoảng 28.350.000 VNĐ) 1.077,50 CAD (khoảng 14.510.000 VNĐ)
Halifax 2.268,46 CAD (khoảng 30.610.000 VNĐ) 937,00 CAD (khoảng 12.650.000 VNĐ)
Moncton 1.566,00 CAD (khoảng 21.170.000 VNĐ) 976,00 CAD (khoảng 13.170.000 VNĐ)
St. John’s 1.788,71 CAD (khoảng 24.090.000 VNĐ) 974,00 CAD (khoảng 13.160.000 VNĐ)

Nhìn chung, thu nhập hàng năm của nhà đầu tư cần đạt được từ 54.000 CAD khoảng 680.000.000 VNĐ đến 81.000 CAD, khoảng 1.020.000.000 VNĐ để có thể sống thoải mái ở đất nước Canada.

4.2 Giáo dục

Hệ thống giáo dục Canada nổi tiếng với chất lượng cao, đa dạng và thân thiện với người nhập cư. Tùy theo tình trạng cư trú, học sinh/sinh viên sẽ có chính sách học phí khác nhau:

Đối tượng

Cấp học Chi phí học phí

Ghi chú

Thường trú nhân / Công dân Tiểu học – THPT Miễn phí Do chính phủ tài trợ thông qua trường công lập
Sinh viên quốc tế Đại học – Cao đẳng 7.000 – 29.000 CAD/năm Khoảng 119 triệu – 493 triệu VNĐ, tùy trường và ngành học

4.3 Bảo hiểm y tế

Hệ thống y tế Canada thuộc loại toàn diện và chất lượng hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, quyền lợi bảo hiểm y tế phụ thuộc vào tình trạng cư trú và nơi sinh sống của người dân.

Đối tượng

Quyền lợi y tế công cộng Chi phí bảo hiểm y tế cá nhân

Ghi chú

Thường trú nhân / Công dân Miễn phí qua hệ thống y tế tỉnh bang 0 CAD Bao phủ các dịch vụ khám chữa bệnh cơ bản và khẩn cấp
Sinh viên quốc tế Không được bao phủ (phần lớn tỉnh bang) 50 – 150 CAD/tháng (Khoảng 850k – 2,55 triệu VNĐ) Bắt buộc phải mua bảo hiểm tư nhân hoặc bảo hiểm qua trường học
Người mới nhập cư (chưa đủ điều kiện MSP/OHIP) Tạm thời không được bao phủ trong vài tháng đầu 50 – 150 CAD/tháng

4.4 Đi lại

Việc đi lại là một phần quan trọng trong kế hoạch ngân sách khi định cư tại Canada. Mỗi tỉnh bang có hệ thống giao thông công cộng và chi phí khác nhau.

Loại chi phí đi lại

Chi phí trung bình (CAD/tháng) Chi phí VNĐ tương đương

Ghi chú

Vé xe buýt / tàu điện công cộng 100 CAD Khoảng 1,700,000 VNĐ Giá vé tháng phổ biến ở hầu hết thành phố lớn
Giá xăng (1 lít) 1,57 CAD Khoảng 26,700 VNĐ Thay đổi theo tỉnh bang, thời điểm
Vé tháng Toronto (TTC) Khoảng 156 CAD Khoảng 2,652,000 VNĐ Giao thông đắt nhất Canada
Vé tháng Montreal (STM) Khoảng 97 CAD Khoảng 1,650,000 VNĐ Tương đối rẻ trong các đô thị lớn
Bảo hiểm xe ô tô (trung bình) Khoảng 150 CAD/tháng Khoảng 2,550,000 VNĐ Bắt buộc nếu sở hữu xe riêng

>>> Xem thêm: Giao thông tại Canada: Hệ thống và phương tiện di chuyển

4.5 Thi bằng lái xe

Chi phí thi bằng lái xe tại Ontario Canada thi lý thuyết khoảng 158 CAD (bao gồm cả cấp giấy phép học viên), thi thực hành cấp độ trung gian (G2) là 91 CAD, và thi thực hành cấp độ đầy đủ (G) là 89 CAD, chưa bao gồm các khoản chi phí khác như học lái xe.

4.6 Mua nhà hoặc thuê nhà

Chi phí nhà ở là một trong những yếu tố then chốt khi lập kế hoạch định cư Canada. Tuỳ theo thành phố, loại hình nhà ở và vị trí, bạn có thể lựa chọn giữa thuê nhà hoặc mua nhà với mức chi phí khác nhau.

>>> Xem thêm: Mua nhà ở Canada có được định cư không? Giải đáp chi tiết

Thành phố

Thuê căn hộ 1PN (trung tâm) Mua nhà (tối thiểu)

Ghi chú

Toronto 2,200 – 2,500 CAD/tháng Từ 800,000 CAD (Khoảng 13,6 tỷ VNĐ) Giá mua nhà thuộc hàng cao nhất tại Canada
Vancouver 2,400 – 2,700 CAD/tháng Từ 1,000,000 CAD (Khoảng 17 tỷ VNĐ) Thành phố đắt đỏ nhất về bất động sản
Montreal 1,500 – 1,800 CAD/tháng Từ 450,000 CAD (Khoảng 7,7 tỷ VNĐ) Chi phí thấp hơn, phù hợp gia đình trẻ
Ottawa 1,800 – 2,200 CAD/tháng Từ 600,000 CAD (Khoảng 10,2 tỷ VNĐ) Giá ổn định, phù hợp với viên chức và sinh viên
Calgary / Edmonton 1,500 – 1,900 CAD/tháng Từ 450,000 CAD (Khoảng 7,7 tỷ VNĐ) Chi phí nhà ở thấp hơn, không khí thoáng đãng

4.7 Các khoản chi phí khác khi định cư

Ngoài các chi phí cơ bản như sinh hoạt, giáo dục, bảo hiểm y tế, và đi lại, khi định cư tại Canada, bạn cũng cần lưu ý các khoản chi phí khác, bao gồm:

  • Thanh toán cước phí các cuộc gọi quốc tế: Đối với những ai cần liên lạc với gia đình và bạn bè ở nước ngoài, cước phí cho các cuộc gọi quốc tế có thể khá cao. Mức chi phí này sẽ thay đổi tùy thuộc vào dịch vụ và gói cước bạn chọn, dao động từ 5 CAD đến 20 CAD mỗi tháng (khoảng 92.809 – 371.238  VNĐ).
  • Thanh toán chi phí kiểm tra các giao dịch và thanh toán cá nhân: Khi thực hiện các giao dịch tài chính tại Canada, bạn có thể cần thanh toán phí kiểm tra và các chi phí liên quan đến việc thanh toán hóa đơn, chuyển tiền quốc tế. Các khoản chi này có thể dao động từ 2 CAD đến 10 CAD (khoảng 34.000 – 170.000 VNĐ) cho mỗi giao dịch.
  • Thanh toán tiền thuốc: Tại Canada, thuốc kê đơn thường không được bao gồm trong hệ thống bảo hiểm y tế công cộng, và người dân phải tự chi trả hoặc mua bảo hiểm tư nhân để giảm chi phí này. Chi phí thuốc men có thể dao động từ 10 CAD đến 100 CAD mỗi tháng (khoảng 170.000 – 1.700.000 VNĐ), tùy thuộc vào loại thuốc và nhu cầu sử dụng.

5. Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí định cư Canada 

Chi phí định cư Canada là một yếu tố quan trọng mà người nhập cư cần xem xét trước khi quyết định di chuyển đến đất nước này. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí định cư Canada có thể bao gồm:

  • Loại diện định cư: Mỗi chương trình định cư, như diện tay nghề, đầu tư, du học hoặc bảo lãnh gia đình, có các yêu cầu và chi phí khác nhau. Các chương trình như diện tay nghề và đầu tư yêu cầu mức chi phí cao hơn, trong khi diện bảo lãnh gia đình có thể có chi phí thấp hơn.
  • Vị trí sinh sống tại Canada: Mức chi phí sinh hoạt thay đổi tùy theo khu vực. Các thành phố lớn như Toronto, Vancouver hay Ottawa có chi phí sinh hoạt cao hơn so với các thành phố nhỏ hoặc tỉnh bang ít phát triển hơn. Giá thuê nhà, thực phẩm, và các dịch vụ tiện ích thường cao hơn ở các khu vực đô thị.
  • Chương trình học và nhu cầu bảo hiểm: Sinh viên quốc tế hoặc những người không có bảo hiểm y tế công cộng cần mua bảo hiểm y tế cá nhân, điều này có thể làm tăng chi phí.
  • Số lượng thành viên trong gia đình: Việc bảo lãnh vợ/chồng, con cái hoặc các thành viên gia đình khác có thể làm tăng chi phí định cư. Các khoản phí bảo lãnh gia đình, chi phí sinh hoạt cho từng người sẽ làm gia tăng tổng chi phí.

6. Đi định cư canada được mang bao nhiêu tiền

Ngoài hành lý, tiền mặt là thứ quan trọng mà bạn cần mang theo khi định cư. Tuy nhiên, Canada có quy định rõ ràng về số tiền bạn có thể mang theo khi nhập cảnh. 

Cụ thể, bạn được phép mang theo tối đa 10.000 CAD (khoảng 170.000.000 VNĐ) mà không cần phải khai báo trong tờ khai nhập cảnh. Nếu bạn muốn mang nhiều hơn 10.000 CAD (khoảng 170.000.000 VNĐ), bạn cần khai báo nguồn gốc và chứng minh mục đích sử dụng hợp pháp của số tiền này trên tờ khai. 

Trong trường hợp bạn mang số tiền vượt quá mà không khai báo, bạn có thể bị phạt từ 250 CAD đến 5.000 CAD (khoảng 4.250.000 VNĐ – 85.000.000 VNĐ). Mặc dù số tiền sẽ được trả lại, nhưng hộ chiếu của bạn sẽ bị lưu thông tin về việc vi phạm, điều này có thể ảnh hưởng đến việc gia hạn visa hoặc xin visa mới trong tương lai.

7. Lựa chọn định cư Canada uy tín, an toàn tại Harvey Law Group

Harvey Law Group Vietnam (HLG) là một trong những tổ chức hàng đầu về việc cung cấp sự hỗ trợ về pháp lý và đầu tư định cư nước ngoài. Với nhiều năm kinh nghiệm đồng hành cùng khách hàng, chúng tôi đã khẳng định vị thế vững chắc của mình trong lĩnh vực pháp lý quốc tế.

Đội ngũ tư vấn pháp lý của Harvey Law Group Vietnam bao gồm những luật sư có uy tín, sở hữu hơn 30 năm kinh nghiệm trong việc tư vấn về đầu tư định cư. Đặc biệt, các luật sư của chúng tôi đã được cấp phép hành nghề ở Việt Nam và trên toàn thế giới, đảm bảo sự hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng trong quy trình định cư Canada.

Với tôn chỉ về minh bạch và quy trình làm việc rõ ràng, Harvey Law Group Vietnam luôn tuân thủ nguyên tắc này và coi đây là nền tảng cơ bản để xây dựng sự tin tưởng vững chắc với khách hàng. Chúng tôi tự hào vì đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng ngàn gia đình, với tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối trong các chương trình đầu tư để định cư tại Mỹ và Canada.

Bài viết trên đây đã giúp khách hàng tổng hợp đầy đủ các chi phí định cư Canada. Nếu quý khách hàng còn bất kỳ thắc mắc gì về các chương trình định cư của Canada, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group Vietnam để chúng tôi có thể tư vấn chi tiết, cụ thể hơn nhé!

Harvey Law Group Vietnam – Công ty Luật di trú hàng đầu
Harvey Law Group Vietnam – Công ty Luật di trú hàng đầu

8. Lời kết

Chi phí định cư Canada là yếu tố quan trọng mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định bắt đầu cuộc sống mới tại quốc gia này. Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khoản chi phí cơ bản mà bạn sẽ gặp phải khi định cư tại Canada, bao gồm phí xin visa, chi phí sinh hoạt, cũng như các chi phí liên quan đến chứng minh tài chính và sinh trắc học. Với những thông tin này, bạn sẽ có thể lên kế hoạch tài chính một cách cẩn thận, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho hành trình định cư tại Canada.

Selina Pham - Luật sư Harvey Law Group Việt Nam

Là luật sư của HLG có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Selina phụ trách phân tích vụ việc, thẩm định và tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hồ sơ của khách hàng.

Từ khóa:

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo