Định cư Châu Âu là giấc mơ của nhiều người, nhưng chi phí sinh hoạt tại các quốc gia châu Âu dành cho người định cư lại là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Với sự khác biệt về giá thuê nhà, thực phẩm, giao thông, dịch vụ y tế,… việc nghiên cứu kỹ lưỡng giúp bạn lựa chọn điểm đến phù hợp với ngân sách của mình. Cùng tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây của Harvey Law Group.
Nội Dung Bài Viết
ToggleTại sao chi phí sinh hoạt là yếu tố quan trọng khi định cư?
Chi phí sinh hoạt là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người định cư Châu Âu cần xem xét khi chọn quốc gia sinh sống. Bởi vì:
- Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Một quốc gia có chi phí sinh hoạt hợp lý giúp người định cư duy trì mức sống thoải mái mà không gặp áp lực tài chính. Điều này cho phép những người định cư này tận hưởng cuộc sống và tập trung vào các hoạt động cá nhân hoặc gia đình.
- Khả năng tiết kiệm và đầu tư: Nếu chi phí sinh hoạt thấp, bạn có thể tiết kiệm nhiều hơn cho tương lai hoặc đầu tư vào các cơ hội mới, như mua nhà, đầu tư vào giáo dục hoặc kinh doanh.
- Tương quan giữa thu nhập và chi phí sinh hoạt: Mức lương trung bình tại mỗi quốc gia có sự khác biệt. Nếu thu nhập không tương xứng với chi phí sinh hoạt, người định cư có thể gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc sống. Do đó, việc cân nhắc giữa thu nhập và chi phí sinh hoạt là rất quan trọng.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ công: Một số quốc gia có chi phí sinh hoạt cao nhưng bù lại có dịch vụ y tế, giáo dục, phúc lợi xã hội tốt, giúp giảm bớt áp lực tài chính cho người dân.
- Tích hợp xã hội và văn hóa: Chi phí sinh hoạt cũng ảnh hưởng đến khả năng tích hợp xã hội và văn hóa của người định cư. Khi chi phí sinh hoạt hợp lý, người định cư có thể tham gia vào các hoạt động xã hội và văn hóa mà không phải lo lắng về tài chính.
Các khoản chi phí cần thiết khi sinh sống tại châu Âu
Mặc dù mức chi phí có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia và thành phố, nhưng nhìn chung, các khoản chi phí chính mà người định cư cần cân nhắc bao gồm:
Chi phí nhà ở
- Thuê nhà: Giá thuê nhà là khoản chi lớn nhất khi sinh sống tại Châu Âu. Các thành phố lớn như London, Paris, Amsterdam có giá thuê cao hơn đáng kể so với các thành phố nhỏ hơn.
- Mua nhà: Một số quốc gia có chính sách cho phép người nước ngoài mua bất động sản, nhưng giá nhà có thể rất cao, đặc biệt tại Tây Âu.
- Chi phí dịch vụ đi kèm: Bao gồm tiền điện, nước, sưởi ấm, internet, phí quản lý chung cư, dao động từ €100 – €300/tháng tùy theo quốc gia.
Chi phí thực phẩm và nhu yếu phẩm
- Chợ truyền thống và siêu thị: Chi phí thực phẩm tại Tây Âu thường cao hơn Đông Âu. Một hộ gia đình trung bình có thể chi khoảng 200 đến 600 Euro/tháng cho thực phẩm.
- Ăn ngoài: Một bữa ăn tại nhà hàng bình dân có giá từ 10 đến 20 Euro trong khi ăn tại nhà hàng cao cấp có thể tốn từ 50 Euro trở lên.
Chi phí giao thông
-
- Vé phương tiện công cộng: Ở các thành phố lớn, vé tháng cho phương tiện công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm) thường dao động từ 40 đến 100 Euro/tháng.
- Chi phí đi lại bằng ô tô: Nếu sử dụng ô tô, cần tính đến giá xăng dầu (1,5 đến 2 Euro/lít), bảo hiểm xe (300 đến 1.000 Euro/năm), thuế đường bộ và chi phí bảo trì.
Chi phí y tế và bảo hiểm sức khỏe
- Bảo hiểm y tế công: Ở nhiều nước Châu Âu như Pháp, Đức, Hà Lan, người định cư bắt buộc phải tham gia bảo hiểm y tế, với mức phí từ 100 đến 300 Euro/tháng.
- Dịch vụ y tế tư nhân: Nếu muốn khám chữa bệnh nhanh hơn hoặc có dịch vụ tốt hơn, người định cư có thể mua bảo hiểm y tế tư nhân với giá cao hơn.
Chi phí giáo dục
- Trường công lập: Miễn phí hoặc có học phí thấp đối với người định cư hợp pháp tại một số quốc gia như Đức, Pháp, Tây Ban Nha.
- Trường quốc tế: Học phí trường quốc tế dao động từ 5.000 đến 20.000 Euro/năm tùy quốc gia và cấp bậc học.
Thuế và các khoản đóng góp xã hội
- Thuế thu nhập: Mức thuế thu nhập tại Châu Âu dao động từ 10% – 50% tùy thu nhập và quốc gia.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Khi mua sắm, người tiêu dùng thường phải trả VAT từ 5% – 25% tùy theo loại hàng hóa và quốc gia.
Chi phí giải trí và các dịch vụ cá nhân
- Thành viên phòng gym: Khoảng 30 đến 80 Euro/tháng tùy thành phố.
- Du lịch nội địa: Vé tàu và máy bay nội địa tại Châu Âu khá rẻ nếu đặt sớm, với giá khoảng 20 đến 100 Euro/chuyến.
- Các dịch vụ cá nhân khác: Cắt tóc, spa, thể thao có mức giá dao động từ 20 đến 100 Euro tùy dịch vụ.
So sánh chi phí sinh hoạt giữa các quốc gia châu Âu
Tùy thuộc vào nền kinh tế, mức thu nhập trung bình, giá cả hàng hóa và dịch vụ mà chi phí sinh hoạt giữa các quốc gia Châu Âu có sự khác nhau:
Nhóm chi phí cao (Thụy Sĩ, Na Uy, Đan Mạch, Anh): Đây là những quốc gia có mức sống cao, nền kinh tế phát triển, đồng thời cũng đi kèm với chi phí đắt đỏ.
Khoản chi phí | Thụy Sĩ (Zurich, Geneva) | Na Uy (Oslo, Bergen) | Đan Mạch (Copenhagen, Aarhus) | Anh (London, Manchester) |
Thuê nhà (thành phố lớn, EUR/tháng) | 2.500 – 3.500 | 2.000 – 3.000 | 1.800 – 2.800 | 2.000 – 3.500 |
Thuê nhà (thành phố nhỏ, EUR/tháng) | 1.800 – 2.500 | 1.500 – 2.200 | 1.300 – 2.000 | 1.500 – 2.500 |
Chi phí ăn uống (bữa bình dân, EUR) | 25 – 40 | 20 – 35 | 18 – 30 | 15 – 25 |
Mua thực phẩm (1kg thịt gà, EUR) | 12 – 15 | 10 – 13 | 9 – 12 | 8 – 12 |
Giao thông công cộng (vé tháng, EUR) | 80 – 120 | 60 – 100 | 70 – 110 | 150 – 250 |
Giá xăng (EUR/lít) | 2,1 – 2,5 | 2,2 – 2,5 | 2,0 – 2,3 | 1,8 – 2,2 |
Hóa đơn điện, nước, sưởi (EUR/tháng, căn hộ 85m²) | 250 – 400 | 220 – 350 | 200 – 300 | 250 – 400 |
Internet (60 Mbps, EUR/tháng) | 50 – 80 | 40 – 70 | 40 – 70 | 40 – 80 |
Học phí trường quốc tế (EUR/năm, tiểu học) | 20.000 – 30.000 | 15.000 – 25.000 | 12.000 – 20.000 | 18.000 – 30.000 |
Thuế thu nhập (%) | 25% – 40% | 30% – 50% | 30% – 50% | 20% – 45% |
Nhóm chi phí trung bình (Đức, Pháp, Hà Lan, Ireland, Malta): Đây là các quốc gia có chi phí sinh hoạt hợp lý hơn nhóm trên nhưng vẫn cao hơn mặt bằng chung Châu Âu.
Khoản Chi Phí | Đức (Berlin, Munich) | Pháp (Paris, Lyon) | Hà Lan (Amsterdam, Rotterdam) | Ireland (Dublin, Cork) | Malta (Valletta, Gozo) |
Thuê nhà (thành phố lớn, EUR/tháng) | 600 – 1,350 | 1,200 – 2,500 | 1,200 – 2,000 | 1,200 – 2,000 | 800 – 1,500 |
Thuê nhà (thành phố nhỏ, EUR/tháng) | 400 – 900 | 800 – 1,500 | 800 – 1,400 | 800 – 1,400 | 500 – 1,000 |
Chi phí ăn uống (bữa bình dân, EUR) | 10 – 20 | 15 – 30 | 15 – 25 | 15 – 25 | 10 – 20 |
Mua thực phẩm (1kg thịt gà, EUR) | 6 – 10 | 8 – 12 | 7 – 11 | 8 – 12 | 6 – 10 |
Giao thông công cộng (vé tháng, EUR) | 50 – 100 | 70 – 150 | 90 – 150 | 90 – 130 | 30 – 60 |
Giá xăng (EUR/lít) | 1,8 – 2,2 | 1,9 – 2,3 | 1,9 – 2,3 | 1,8 – 2,2 | 1,5 – 1,9 |
Hóa đơn điện, nước, sưởi (EUR/tháng, căn hộ 85m²) | 150 – 300 | 200 – 350 | 150 – 300 | 150 – 300 | 100 – 200 |
Internet (60 Mbps, EUR/tháng) | 30 – 60 | 30 – 60 | 30 – 60 | 30 – 60 | 20 – 40 |
Học phí trường quốc tế (EUR/năm, tiểu học) | 8,000 – 15,000 | 10,000 – 20,000 | 8,000 – 15,000 | 8,000 – 15,000 | 5,000 – 10,000 |
Thuế thu nhập (%) | 14% – 45% | 11% – 45% | 20% – 52% | 20% – 40% | 0% – 35% |
Nhóm chi phí thấp (Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hy Lạp, Ba Lan, Hungary): Những quốc gia này có chi phí sinh hoạt rẻ hơn nhiều so với Tây Âu và Bắc Âu, phù hợp với những người có ngân sách hạn chế hoặc muốn tiết kiệm.
Khoản Chi Phí | Bồ Đào Nha (Lisbon, Porto) | Tây Ban Nha (Madrid, Barcelona) | Hy Lạp (Athens, Thessaloniki) | Ba Lan (Warsaw, Krakow) | Hungary (Budapest, Debrecen) |
Thuê nhà (thành phố lớn, EUR/tháng) | 900 – 1,500 | 800 – 1,800 | 400 – 800 | 400 – 800 | 400 – 800 |
Thuê nhà (thành phố nhỏ, EUR/tháng) | 600 – 900 | 500 – 900 | 300 – 600 | 300 – 600 | 200 – 500 |
Chi phí ăn uống (bữa bình dân, EUR) | 8 – 15 | 10 – 20 | 8 – 15 | 5 – 10 | 5 – 10 |
Mua thực phẩm (1kg thịt gà, EUR) | 6 – 10 | 7 – 12 | 5 – 9 | 4 – 8 | 4 – 8 |
Giao thông công cộng (vé tháng, EUR) | 30 – 60 | 20 – 50 | 20 – 40 | 20 – 40 | 20 – 40 |
Giá xăng (EUR/lít) | 1,5 – 1,9 | 1,6 – 2,0 | 1,5 – 1,9 | 1,4 – 1,8 | 1,4 – 1,8 |
Hóa đơn điện, nước, sưởi (EUR/tháng, căn hộ 85m²) | 100 – 200 | 120 – 250 | 80 – 180 | 60 – 150 | 60 – 150 |
Internet (60 Mbps, EUR/tháng) | 20 – 40 | 25 – 50 | 20 – 40 | 15 – 30 | 15 – 30 |
Học phí trường quốc tế (EUR/năm, tiểu học) | 7,000 – 15,000 | 8,000 – 18,000 | 5,000 – 12,000 | 3,000 – 8,000 | 3,000 – 6,000 |
Thuế thu nhập (%) | 14% – 48% | 19% – 47% | 9% – 44% | 9% – 32% | 15% – 20% |
Những quốc gia có chi phí hợp lý cho người định cư
Những quốc gia có chi phí hợp lý cho người định cư gồm:
Nhóm Tây Âu
- Bồ Đào Nha: Chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Pháp, Đức nhưng vẫn có chất lượng sống cao.
- Tây Ban Nha: Nhà ở và thực phẩm rẻ hơn các nước Bắc Âu, nhiều ưu đãi cho người nước ngoài.
- Malta: Không đắt đỏ như Ireland hay Hà Lan, lại có môi trường nói tiếng Anh thuận lợi.
Nhóm Trung và Đông Âu với mức sống tiết kiệm
- Ba Lan: Kinh tế phát triển, chi phí nhà ở và sinh hoạt thấp, chính sách thu hút lao động nước ngoài.
- Hungary: Budapest có mức sống thấp hơn Tây Âu nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống.
- Hy Lạp: Nhà ở giá rẻ, khí hậu ôn hòa, phù hợp với người về hưu hoặc làm việc từ xa.
Điểm mạnh của các nước có chi phí phải chăng nhưng chất lượng sống tốt nằm ở chỗ
- Chi phí sinh hoạt hợp lý: Nhà ở rẻ hơn so với các nước như Anh, Đức hay Hà Lan. Giá thực phẩm, đi lại và dịch vụ công cộng phải chăng.
- Chất lượng cuộc sống cao: Môi trường sống an toàn, ít ô nhiễm hơn các thành phố công nghiệp lớn. Hệ thống y tế tốt, đặc biệt tại Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Malta.
- Khí hậu thuận lợi: Các nước Nam Âu như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Malta, Hy Lạp có thời tiết ấm áp, phù hợp cho người cao tuổi và người làm việc từ xa.
- Mạng lưới giao thông phát triển: Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, kết nối tốt với các nước EU. Nhiều sân bay quốc tế, thuận tiện di chuyển trong và ngoài châu Âu.
Cơ hội việc làm, kinh doanh và định cư tại các quốc gia này
- Việc làm: Ba Lan, Hungary có nhu cầu cao về lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Malta, Bồ Đào Nha có cơ hội cho người có chuyên môn về công nghệ, tài chính và du lịch. Tây Ban Nha, Hy Lạp thu hút lao động trong lĩnh vực khách sạn, dịch vụ và bất động sản.
- Kinh doanh: Bồ Đào Nha hỗ trợ startup với chương trình Golden Visa cho nhà đầu tư. Hungary, Ba Lan mở công ty dễ dàng với thuế doanh nghiệp thấp. Malta có chính sách thuế ưu đãi cho doanh nghiệp và cá nhân làm việc từ xa.
- Cơ hội định cư lâu dài: Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha có chương trình cư trú cho người đầu tư hoặc người có thu nhập thụ động. Malta có chương trình cư trú vĩnh viễn hấp dẫn, chỉ cần duy trì tài chính ổn định. Ba Lan, Hungary dễ dàng xin quốc tịch sau khi cư trú hợp pháp nhiều năm.
Cách quản lý tài chính khi định cư tại Châu Âu
Lập kế hoạch chi tiêu phù hợp với thu nhập
Trước khi quyết định chi tiêu, điều quan trọng nhất là hiểu rõ thu nhập hàng tháng và cân đối ngân sách hợp lý. Nếu làm việc tại Châu Âu, bạn cần xem xét mức lương sau thuế, trong khi những người làm việc từ xa hoặc tự kinh doanh nên tính cả các khoản phí và thuế liên quan.
Phân bổ ngân sách hợp lý: Bạn có thể phân bổ ngân sách như sau:
- Nhà ở: Thường chiếm từ 25% – 40% tổng thu nhập, tùy vào quốc gia và vị trí bạn sinh sống.
- Thực phẩm và ăn uống: Chiếm khoảng 10% – 20%, có thể giảm đáng kể nếu bạn mua sắm thông minh và tự nấu ăn.
- Giao thông: Nếu sống tại các thành phố lớn như Berlin, Amsterdam hay Madrid, sử dụng phương tiện công cộng sẽ tiết kiệm hơn nhiều so với sở hữu xe riêng.
- Y tế và bảo hiểm: Một phần không thể bỏ qua, đặc biệt nếu bạn chưa đủ điều kiện tham gia bảo hiểm y tế công.
- Giải trí và du lịch: Dành khoảng 5% – 10% để tận hưởng cuộc sống mà không ảnh hưởng đến tài chính dài hạn.
- Tiết kiệm và đầu tư: Luôn ưu tiên trích ít nhất 10% thu nhập để xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.
Một vài mẹo giúp bạn kiểm soát chi tiêu hiệu quả như sau:
- Bạn có thể sử dụng các ứng dụng tài chính như YNAB, Mint, Revolut để theo dõi dòng tiền.
- Lập kế hoạch ngân sách bằng Google Sheets hoặc Excel để dễ dàng kiểm soát.
Mẹo tiết kiệm chi phí sinh hoạt
Sống tại Châu Âu không có nghĩa là phải chi tiêu quá nhiều. Nếu biết cách tối ưu ngân sách, bạn vẫn có thể tận hưởng chất lượng sống cao mà không tốn kém quá mức bằng cách:
Tiết kiệm tiền thuê nhà
- Ở ngoại ô hoặc thành phố nhỏ để có giá thuê rẻ hơn (Ví dụ: Porto, Valencia, Krakow).
- Thuê chung nhà với người khác để tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Tìm nhà trên các trang web địa phương (Idealista, Immowelt, Otodom) để tránh phí môi giới cao.
Chi tiêu thông minh khi mua sắm
- Mua thực phẩm tại các siêu thị bình dân như Lidl, Aldi, Carrefour thay vì các chuỗi cao cấp.
- Săn ưu đãi, sử dụng thẻ thành viên hoặc đặt hàng số lượng lớn để tiết kiệm.
- Hạn chế ăn ngoài, thay vào đó hãy tận dụng nguyên liệu tươi để tự nấu ăn tại nhà.
Tận dụng phương tiện giao thông công cộng
- Ở các thành phố như Berlin, Paris, Barcelona, vé tháng giúp tiết kiệm đáng kể so với mua vé lẻ.
- Nếu sống tại các nước như Hà Lan hay Đan Mạch, đi xe đạp là phương án tiết kiệm và thân thiện với môi trường.
- Khi cần di chuyển xa, bạn nên đặt vé tàu hoặc máy bay sớm để có mức giá tốt nhất.
Giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng
- Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng để tiết kiệm hóa đơn.
- Chọn gói điện thoại và internet phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh đăng ký dịch vụ không cần thiết.
- So sánh giá các nhà cung cấp dịch vụ tiện ích để tìm ra lựa chọn kinh tế nhất.
Tận dụng ưu đãi và dịch vụ miễn phí: Tham gia các nhóm cộng đồng hoặc sự kiện trao đổi đồ cũ để tiết kiệm chi phí mua sắm.
Tận dụng chính sách hỗ trợ từ chính phủ
Chính phủ các nước Châu Âu có nhiều chương trình hỗ trợ giúp giảm bớt áp lực tài chính cho cư dân, từ trợ cấp nhà ở đến hệ thống y tế công miễn phí hoặc giá rẻ.
Hỗ trợ nhà ở
- Đức, Hà Lan, Pháp có trợ cấp thuê nhà dành cho cư dân có thu nhập trung bình – thấp.
- Bồ Đào Nha, Ireland có chương trình ưu đãi thuế dành cho người nước ngoài khi đăng ký cư trú, giúp giảm gánh nặng tài chính.
Chính sách thuế ưu đãi
- Bồ Đào Nha có chương trình Non-Habitual Resident (NHR) giúp giảm thuế cho người nước ngoài.
- Hà Lan áp dụng Expats Tax Scheme, cho phép người nước ngoài chỉ chịu thuế trên 70% thu nhập.
- Malta và Cộng hòa Síp có thuế suất thấp đối với thu nhập từ nước ngoài, lý tưởng cho người làm việc từ xa.
Hệ thống y tế công
- Pháp, Đức, Tây Ban Nha có hệ thống bảo hiểm y tế công giúp giảm đáng kể chi phí khám chữa bệnh.
- Malta miễn phí bảo hiểm y tế công cho cư dân hợp pháp.
- Anh áp dụng hệ thống NHS (National Health Service) cho phép cư dân tiếp cận dịch vụ y tế miễn phí hoặc chi phí thấp.
Hỗ trợ giáo dục
- Pháp, Đức, Ba Lan có học phí đại học công lập rất thấp hoặc miễn phí cho cư dân.
- Hà Lan có chương trình vay học phí với lãi suất thấp cho sinh viên quốc tế.
Chi phí sinh hoạt tại các quốc gia Châu Âu dành cho người định cư có sự chênh lệch đáng kể giữa từng khu vực. Harvey Law Group tin rằng bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng các khoản chi phí như nhà ở, thực phẩm, y tế và giao thông, bạn có thể đưa ra quyết định phù hợp, đảm bảo cuộc sống ổn định và bền vững tại Châu Âu.
>>> Xem thêm: