Mon - Fri : 09:00 - 18:00

Hotline: +84 (0) 91 444 1016

đất nước mỹ

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI ĐỊNH CƯ TẠI MỸ

(GMT+7)
CHIA SẺ

Khi định cư Mỹ, bạn cần chuẩn bị cho mình những kiến thức cần thiết để hòa nhập vào cuộc sống nơi đây. Có thể nói, hầu hết mọi trật tự sinh hoạt đến trật tự xã hội của bạn đều sẽ bị đảo lộn bởi sự khác biệt văn hóa giữa hai đất nước trái ngược nhau. Do đó, những điều lưu ý Harvey Law Group chia sẻ dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình hòa nhập, có một cuộc sống định cư lâu dài tại Mỹ.

Lịch sử nước Mỹ

Lịch sử hình thành nước Mỹ trải qua các giai đoạn như:

  • Thời kỳ Khám phá và Thuộc địa (1492 – 1776): Sau chuyến hành trình của Christopher Columbus vào năm 1492, các quốc gia châu Âu bắt đầu khám phá và thiết lập các thuộc địa ở Bắc Mỹ. Thế kỷ 17 và 18 chứng kiến sự thành lập của 13 thuộc địa Anh trên bờ Đông của Bắc Mỹ. Cuộc sống ở các thuộc địa này được định hình bởi sự kết hợp của nông nghiệp, thương mại và mâu thuẫn với người bản địa.
  • Cách mạng Mỹ và Độc lập (1776 – 1789): Sự bất bình đẳng và áp bức thuế của Anh đã dẫn đến sự bất mãn sâu rộng trong các thuộc địa. Cách mạng Mỹ bùng nổ vào năm 1775 và dẫn đến việc tuyên bố Độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776. Chiến tranh kết thúc vào năm 1783 với sự công nhận độc lập của Hoa Kỳ.
  • Xây dựng Quốc gia và Mở rộng Lãnh thổ (1789 – 1860): Thời kỳ này đánh dấu sự hình thành của chính phủ liên bang, với việc soạn thảo và thông qua Hiến pháp Hoa Kỳ vào năm 1787. Hoa Kỳ mở rộng lãnh thổ qua việc mua Louisiana từ Pháp (1803) và các thỏa thuận khác. Đồng thời, nước Mỹ phát triển mạnh về công nghiệp và nông nghiệp, nhưng cũng đối mặt với sự chia rẽ sâu sắc về vấn đề nô lệ.

lịch sử mỹ

  • Nội chiến và Tái thiết (1861 – 1877): Nội chiến Mỹ bùng nổ vào năm 1861, giữa các tiểu bang miền Bắc (Liên bang) và các tiểu bang miền Nam (Liên minh miền Nam) về vấn đề nô lệ và quyền lực liên bang. Chiến tranh kết thúc vào năm 1865 với chiến thắng của miền Bắc. Giai đoạn Tái thiết sau chiến tranh đánh dấu nỗ lực hòa nhập lại các tiểu bang và xóa bỏ chế độ nô lệ.
  • Thời kỳ Công nghiệp hóa và Thế giới mới (1877 – 1914): Hoa Kỳ trải qua sự phát triển mạnh mẽ trong công nghiệp và kinh tế, đồng thời gia tăng ảnh hưởng quốc tế. Đây là thời kỳ của “Công nghiệp hóa” và “Thời đại Vàng”.
  • Thế giới chiến thứ nhất và giữa hai cuộc chiến tranh (1914 – 1941): Mỹ tham gia Thế chiến thứ nhất vào năm 1917, đóng vai trò quan trọng trong việc kết thúc chiến tranh. Giai đoạn này cũng chứng kiến sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ vào năm 1929, dẫn đến Đại suy thoái.
  • Thế giới chiến thứ hai và thời kỳ Hậu chiến (1941 – 1960): Hoa Kỳ tham gia Thế chiến thứ hai sau cuộc tấn công của Nhật Bản vào Pearl Harbor. Sau chiến tranh, Mỹ trở thành một cường quốc quân sự và kinh tế hàng đầu thế giới.
  • Thời kỳ Quyền công dân và Chiến tranh Lạnh (1960 – 1991): Giai đoạn này đánh dấu bởi phong trào đấu tranh cho quyền công dân và chống phân biệt chủng tộc, cùng với sự căng thẳng của Chiến tranh Lạnh với Liên Xô. Cuộc Chiến tranh Việt Nam cũng là một phần quan trọng trong lịch sử Mỹ thời kỳ này.
  • Thời kỳ Hậu Chiến tranh Lạnh và Thế kỷ 21 (1991 – hiện nay): Sau sự sụp đổ của Liên Xô, Mỹ trở thành siêu cường duy nhất. Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của công nghệ thông tin, biến đổi toàn cầu hóa và thách thức về an ninh quốc gia, đặc biệt sau sự kiện khủng bố diễn ra tại nước Mỹ vào năm 11/9/2001.

Địa lý Mỹ

Nước Mỹ ở đâu?

Nước Mỹ nằm ở giữa Bắc Mỹ, giáp với biển Thái Bình Dương ở phía tây, Đại Tây Dương ở phía đông, Canada ở phía bắc và Mexico ở phía nam. Cụ thể:

  • Phía Tây của Hoa Kỳ giáp với biển Thái Bình Dương: Bờ biển Tây của Mỹ, bao gồm các bang như California, Oregon và Washington mở ra biển Thái Bình Dương. Đây là khu vực có nhiều cảng biển quan trọng và là cửa ngõ giao thương với các quốc gia châu Á.
  • Phía Đông của Hoa Kỳ giáp với Đại Tây Dương: Bờ biển Đông của Mỹ, kéo dài từ bang Maine ở phía Bắc xuống Florida ở phía Nam, tiếp xúc trực tiếp với Đại Tây Dương. Khu vực này bao gồm nhiều thành phố lớn và cảng biển quan trọng, đóng vai trò là cửa ngõ giao thương và văn hóa giữa Mỹ với châu Âu và các khu vực khác trên Đại Tây Dương.
  • Phía Bắc của Hoa Kỳ giáp với Canada: Biên giới này kéo dài từ Đại Tây Dương ở phía Đông qua nhiều bang của Hoa Kỳ bao gồm Maine, New Hampshire, Vermont, New York, Pennsylvania, Ohio, Michigan, Minnesota, North Dakota, Montana, Idaho, Washington và Alaska
  • Phía Nam của Hoa Kỳ giáp với Mexico: Biên giới Mỹ-Mexico chạy qua các bang của Mỹ như California, Arizona, New Mexico, và Texas.

vị trí địa lý mỹ

Các khu vực địa hình của nước Mỹ bao gồm: 

  • Bờ Đông: Nằm dọc theo Đại Tây Dương, từ Maine đến Florida. Khu vực này bao gồm các thành phố lớn như New York, Boston, Philadelphia và Washington D.C. Địa hình ở đây đa dạng từ bãi biển, đồng bằng đến núi non.
  • Trung Tây: Được mệnh danh là “Quê hương của nước Mỹ”, khu vực này bao gồm các bang như Ohio, Illinois, Michigan, Wisconsin và Minnesota. Đặc trưng với đồng bằng rộng lớn, hệ thống sông lớn như Mississippi và là trung tâm nông nghiệp của đất nước.
  • Nam Mỹ: Gồm các bang như Texas, Louisiana, Alabama và Florida. Đây là khu vực có khí hậu nóng và ẩm với đặc trưng là vùng Đầm lầy lớn và bãi biển dài.
  • Tây Mỹ: Đây là khu vực rộng lớn bao gồm cả bờ biển Thái Bình Dương và dãy núi Rocky. Địa hình đa dạng từ bãi biển, rừng rậm đến sa mạc.
  • Tây Bắc Thái Bình Dương: Bao gồm các bang như Washington và Oregon. Khu vực này nổi tiếng với rừng mưa và khí hậu ôn hòa.
  • Alaska: Nằm ở cực Tây Bắc của lục địa Bắc Mỹ, phần lớn là địa hình núi non và rừng rậm, với khí hậu cực kỳ lạnh.
  • Hawaii: Là một quần đảo nằm giữa Thái Bình Dương, cách xa lục địa Mỹ, nổi tiếng với bãi biển và núi lửa.

Nước Mỹ có những kiểu khí hậu nào?

Với diện tích rộng lớn (9.834.000 km²) Mỹ gần như sở hữu hết tất cả các kiểu khí hậu.  Phần lớn nước Mỹ từ Đông Bắc tới Đông Nam và Trung Tây có khí hậu ôn đới, tức là không quá nóng hoặc quá lạnh. Một số vùng ở phía Nam, đặc biệt là ở Florida và Hawaii, có khí hậu nhiệt đới với thời tiết ấm áp quanh năm, mưa nhiều. 

Các vùng ở phía Bắc nước Mỹ, đặc biệt là vùng Alaska có khí hậu địa cực với mùa đông lạnh giá, mùa hè khá ngắn nhưng lại mát mẻ. Phía Tây của Hoa Kỳ, đặc biệt là Đại Bình Nguyên phía sau kinh tuyến 100 độ và một số vùng ở Đại Bồn Địa, có khí hậu khô hạn với lượng mưa rất ít.

Ngoài ra, nước Mỹ cũng trải qua bốn mùa rõ rệt:

  • Mùa xuân (từ tháng 3 đến tháng 5): Thời tiết ấm áp, thiên nhiên trở nên xanh tươi với hoa lá đua nở. Đặc biệt, ở phía Đông như New York hay Washington DC, nhiệt độ vào khoảng 5 độ C, vẫn còn lạnh và có thể có tuyết. Mùa này cũng là thời điểm lý tưởng để bạn ngắm hoa anh đào ở Washington.
  • Mùa hè (từ tháng 6 đến tháng 8): Đây là thời điểm du lịch sôi động nhất ở nước Mỹ bởi khí hậu nắng ấm, dễ chịu. Tháng 6 thời tiết ở Mỹ có vài nét giống như Đà Lạt, tuy nhiên vào đến tháng 8 thời tiết bắt đầu nắng nóng cực điểm, đặc biệt ở Las Vegas có thể lên tới 45 độ C.
  • Mùa thu (từ tháng 9 đến tháng 11): Mùa thu ở Mỹ có không khí mát mẻ, đây là khoảng thời gian lý tưởng để bạn ngắm cảnh và du lịch. Nhiệt độ ngoài trời lúc này khá dễ chịu, khoảng 25 độ C.
  • Mùa đông (từ tháng 12 đến tháng 2): Mùa đông ở nước Mỹ rất lạnh, ở một số vùng như NewYork, nhiệt độ có thể xuống dưới 0°C, thậm chí có thể đạt đến -20°C hoặc thấp hơn trong những đợt rét đậm, rét hại.

Hệ thống chính trị Mỹ

Chính trị nội bộ

chính trị mỹ

Mỹ được xem là nhà nước cộng hòa liên bang có lịch sử lâu đời nhất trên thế giới (thành lập vào năm 1789). Hiện nay, nước Mỹ hoạt động dưới một nền cộng hòa liên bang hiến pháp và hệ thống tổng thống, với cơ cấu chia sẻ quyền lực giữa ba nhánh riêng biệt: 

  • Nhánh lập pháp: Quốc hội Hoa Kỳ, bao gồm Hạ viện và Thượng viện
    •  Hạ viện gồm các đại biểu được bầu dựa trên dân số của mỗi tiểu bang, tổng cộng 435 thành viên, phục vụ nhiệm kỳ 2 năm. (Người đứng đầu Hạ viện hiện tại là dân biểu của chính đảng Cộng Hòa Mike Johnson đến từ tiểu bang  Louisiana, nhậm chức vào cuối tháng 10 năm 2023) 
    • Thượng viện bao gồm 100 thành viên, mỗi tiểu bang cử 2 người (dù dân số lớn hay nhỏ) thượng viện có nhiệm kỳ 6 năm. (Chủ tịch Thượng viện hiện tại là bà Kamala Harris nhậm chức 20 tháng 1 năm 202, đồng thời bà cũng hiện tại là đương kim Phó Tổng thống Mỹ từ năm 2021)
  • Nhánh hành pháp: Đứng đầu là Tổng thống (Tổng thống hiện nay của Mỹ là Joe Biden, ông nhậm chức vào ngày 20 tháng 1 năm 2021​)
  • Nhánh tư pháp: Tòa án Tối cao và các tòa án liên bang dưới
    • Tòa án Tối cao Hoa Kỳ là cơ quan tư pháp cao nhất trong hệ thống tư pháp, chịu trách nhiệm giải thích và áp dụng Hiến pháp. (Hiện tại, Chánh án Tòa án tối cao Pháp viện Mỹ là ông John G. Roberts, giữ chức vụ từ f28 tháng 9 năm 2005)
    • Các tòa án liên bang dưới bao gồm Tòa án Phúc thẩm Liên bang và Tòa án Quận Liên bang, xử lý các vấn đề liên quan đến luật liên bang và hiến pháp, cũng như các tranh chấp giữa các tiểu bang hoặc giữa công dân của các tiểu bang khác nhau.

Hệ thống liên bang Mỹ bao gồm chính phủ liên bang và chính phủ của 50 tiểu bang. Mỗi tiểu bang có quyền tự trị riêng trong phạm vi Hiến pháp cho phép và có ba nhánh quyền riêng biệt: Lập pháp, hành pháp và tư pháp. Chính phủ liên bang quản lý các vấn đề quốc gia và quốc tế, trong khi chính phủ tiểu bang quản lý các vấn đề địa phương và bảo đảm quyền lợi cụ thể cho cư dân của mình.

Chính trị đối ngoại

Hoa Kỳ là quốc gia có ảnh hưởng lớn về kinh tế, quân sự và chính trị trên toàn thế giới (Nền kinh tế Hoa Kỳ đứng đầu thế giới với GDP 26,95 nghìn tỷ đô la vào năm 2023; Theo đánh giá của Global Firepower, nền quân sự Hoa Kỳ xếp hạng đầu thế giới về sức mạnh). Do đó, hầu như các quốc gia đều đặt đại sứ quán của mình tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, các quốc gia như Iran, Đài Loan, Bhutan, Triều Tiên, vì lý do lịch sử chính trị đặc biệt nên không thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức cũng như đặt Đại sứ quán tại Hoa Kỳ.

Hoa Kỳ có mối quan hệ ngoại giao rất gắn kết và bền vững với Anh. Hai quốc gia này không chỉ chia sẻ các giá trị dân chủ và hợp tác chặt chẽ trong các vấn đề chính trị, an ninh mà còn trong các lĩnh vực kinh tế. Theo ước tính, tổng giá trị thương mại hàng năm của Hoa Kỳ  – Anh lên tới hơn 273 tỷ USD và đầu tư trực tiếp hai chiều lên đến hơn 1.3 nghìn tỷ USD. Ngoài ra, cả hai quốc gia còn dẫn đầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu, cam kết hành động quyết đoán để đạt mục tiêu không thải khí nhà kính vào năm 2050.

Nga cũng là một quốc gia có mối quan hệ ngoại giao lâu dài với Mỹ. Hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1809. Tuy nhiên, trái ngược với Anh, mối quan hệ giữa Nga – Mỹ đã trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là sau Cách mạng Bolshevik năm 1917 và khi Liên Xô sụp đổ năm 1991. Hiện nay, quan hệ giữa Hoa Kỳ và Nga đang chịu ảnh hưởng nặng nề do những vi phạm chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Ukraine do Nga thực hiện.

Đối với Việt Nam, mặc dù cả 2 nước đã xảy ra cuộc chiến tranh căng thẳng từ năm 1955 tuy nhiên đến cuối những năm 1980, cả hai quốc gia đã bắt đầu nỗ lực bình thường hóa quan hệ. Vào năm 1994, Tổng thống Mỹ Bill Clinton đã dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại tại Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao toàn diện. 

Hiện tại, Việt Nam là một đối tác thương mại quan trọng của Hoa Kỳ. Theo số liệu vào đầu tháng 7 năm 2023, Hoa Kỳ vẫn là thị trường nhập khẩu lớn nhất của hàng hóa Việt Nam, với tổng kim ngạch ước tính lên đến 52.4 tỷ USD.

Kinh tế Mỹ

Mỹ là quốc gia có nền kinh tế hỗn hợp với mức độ phát triển cao do vừa có sự can thiệp của chính phủ vừa đảm bảo được tự do kinh doanh trên thị trường. Chính sự pha trộn này đã cho phép các doanh nghiệp tự do kinh doanh trong sản xuất và phân phối hàng hóa, cùng với sự điều chỉnh và quản lý của chính phủ nhằm đảm bảo ổn định và công bằng.

kinh tế mỹ

Nền kinh tế Mỹ được chia làm 3 ngành chính: Dịch vụ, công nghiệp, nông nghiệp:

  • Dịch vụ: Chiếm gần 80,2% GDP của Mỹ. Ngành dịch vụ ở Mỹ bao gồm các lĩnh vực như tài chính, y tế, giáo dục, công nghệ thông tin, du lịch và giải trí. Sở dĩ ngành dịch vụ có sự phát triển mạnh mẽ ở Mỹ bởi đất nước này sở hữu nhu cầu tiêu dùng lớn và vốn đầu tư nước ngoài mạnh. (Ước tính trong năm 2023, Mỹ có đến 3.188 dự án có vốn đầu tư nước ngoài mới được cấp phép trong năm với tổng vốn đăng ký hơn 36,6 tỷ USD)
  • Công nghiệp: Chiếm 18,9% GDP của Mỹ. Các ngành công nghiệp chính của Hoa Kỳ bao gồm: Tài chính, công nghệ thông tin, dầu khí, thép, ô tô, máy móc xây dựng, hàng không vũ trụ, máy móc nông nghiệp, viễn thông, hóa chất, điện tử, chế biến thực phẩm, hàng tiêu dùng, gỗ xẻ, khai thác mỏ và vũ khí. Năm 2023, Mỹ xếp thứ hai trên bảng xếp hạng các quốc gia có sản lượng công nghiệp cao nhất thế giới với sự đóng góp 16,6 % sản lượng sản xuất công nghiệp toàn cầu, cao hơn các nước phát triển như Đức, Pháp…
  • Nông nghiệp: Chiếm 0,9% GDP của Mỹ. Mặc dù chỉ chiếm 0,9% GDP cả nước nhưng sản lượng nông nghiệp tại Mỹ lại chiếm tới 60% sản lượng của thế giới. Trong năm 2023, sản lượng xuất khẩu nông sản của Mỹ trên thị trường thế giới đã đạt đến 184,5 tỷ USD. Các sản phẩm nông nghiệp chính ở Mỹ như: Lúa mì, ngô, các loại ngũ cốc khác, trái cây, rau, bông, thịt bò, thịt lợn, thịt gia cầm, các sản phẩm từ sữa, cá…

Hiện nay, Mỹ chính là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới. Vào năm 2023, GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) của Mỹ đứng đầu thế giới với GDP đạt 26,949,643 triệu USD. Mỹ cũng đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng các quốc gia có thu nhập bình quân cao nhất thế giới năm 2023 với 65,04 USD, cao hơn Canada, Đức, Hà Lan…

Những công ty hàng đầu thế giới tại Mỹ

Một số doanh nghiệp có quy mô đứng đầu thế giới tại Mỹ như:

  • Apple Inc. 
    • Vốn hóa thị trường: Trên 2,5 nghìn tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Công ty công nghệ hàng đầu thế giới, chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm như iPhone, iPad, Mac, Apple Watch và dịch vụ như Apple Music và App Store.
  • Microsoft Corporation 
    • Vốn hóa thị trường: Trên 2 nghìn tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Công ty phần mềm và công nghệ thông tin hàng đầu, chuyên sản xuất hệ điều hành Windows, Microsoft Office và cung cấp dịch vụ đám mây qua Microsoft Azure.
  • Amazon.com Inc.
    • Vốn hóa thị trường: Trên 1,5 nghìn tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Công ty thương mại điện tử và dịch vụ đám mây, Amazon cung cấp hàng hóa và dịch vụ đa dạng qua trang web của họ và Amazon Web Services (AWS).
  • Alphabet Inc. (Công ty mẹ của Google)
    • Vốn hóa thị trường: Trên 1,5 nghìn tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Alphabet là tập đoàn công nghệ với Google là công ty con chính, hoạt động trong các lĩnh vực như tìm kiếm trực tuyến, quảng cáo trực tuyến, dịch vụ đám mây (Google Cloud) và phát triển công nghệ AI.
  • Meta Platforms, Inc. (Trước đây là Facebook, Inc.) 
    • Vốn hóa thị trường: Trên 1,5 nghìn tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Meta Platforms là một công ty truyền thông xã hội, quảng cáo trực tuyến và phát triển các sản phẩm và dịch vụ như Facebook, Instagram, WhatsApp và Oculus VR.
  • Berkshire Hathaway Inc.
    • Vốn hóa thị trường: Trên 1,5 nghìn tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Berkshire Hathaway là một tập đoàn đa ngành, chuyên đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm bảo hiểm, năng lượng, dịch vụ tài chính và nhiều công ty lớn khác.
  • Johnson & Johnson
    • Vốn hóa thị trường: Trên 400 tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Johnson & Johnson là một tập đoàn dược phẩm và y tế lớn, sản xuất các sản phẩm dược phẩm, chăm sóc sức khỏe cá nhân và thiết bị y tế.
  • Walmart Inc.
    • Vốn hóa thị trường: Trên 400 tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Walmart là một trong những chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn nhất thế giới, bán đa dạng các sản phẩm và dịch vụ, từ thực phẩm đến hàng tiêu dùng và thời trang.
  • Visa Inc.
    • Vốn hóa thị trường: Trên 400 tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: Visa là một tập đoàn tài chính toàn cầu chuyên về thanh toán điện tử và các dịch vụ liên quan đến thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
  • JPMorgan Chase & Co.
    • Vốn hóa thị trường: Trên 400 tỷ USD
    • Lĩnh vực hoạt động: JPMorgan Chase là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới, cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng bao gồm ngân hàng đầu tư, ngân hàng thương mại và dịch vụ tài chính cá nhân.

Những tỷ phú thế giới tại Mỹ

Sở hữu nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới nên không quá bất ngờ khi theo danh sách tỷ phú thế giới của Forbes vào năm 2023, Mỹ có đến 124 tỷ phú, chiếm 4,7% tổng số tỷ phú trên toàn thế giới. Một số tỷ phú nổi tiếng thế giới tại Mỹ như:

  • Bernard Arnault & gia đình: Tổng tài sản $176.6 tỷ. Là Chủ tịch và CEO của LVMH, tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản phẩm cao cấp như Louis Vuitton, Dior, Bvlgari, Céline, Givenchy, Tiffany & Co, Fendi
  • Elon Musk: Tổng tài sản $146.5 tỷ. Là người sáng lập và CEO của Tesla và SpaceX, đồng thời là người tiên phong trong các lĩnh vực xe hơi điện và du hành vũ trụ.
  • Jeff Bezos: Tổng tài sản $108.5 tỷ. Sáng lập Amazon – cửa hàng trực tuyến lớn nhất thế giới và dấn thân vào ngành hàng không vũ trụ qua công ty Blue Origin.
  • Warren Buffett: Tổng tài sản $106.3 tỷ. Là nhà đầu tư huyền thoại, CEO của Berkshire Hathaway, công ty nắm giữ các công ty bảo hiểm, thực phẩm, ngành công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
  • Bill Gates: Tổng tài sản $103.5 tỷ. Đồng sáng lập Microsoft, một trong những công ty phần mềm lớn nhất thế giới và hiện là một trong những nhà từ thiện lớn nhất thông qua quỹ Bill & Melinda Gates Foundation.

Nhân khẩu học Mỹ

Dân số nước Mỹ

Tính đến đầu năm 2024, dân số Hoa Kỳ đạt khoảng 335,9 triệu người. Hoa Kỳ đã trở thành quốc gia đông dân thứ ba trên thế giới, chỉ sau Ấn Độ và Trung Quốc. Theo ước tính của Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ, cứ mỗi 13 giây, số dân của nước này sẽ tăng lên 1 người.

Mặc dù có tỉ lệ sinh con thấp hơn mức trung bình của thế giới (tỉ lệ sinh của Mỹ là 13/1.000 người, trong khi tỉ lệ sinh trung bình của thế giới là 18,5/1.000 người,) tuy nhiên làn sóng dân di cư từ các nước khác đến Hoa Kỳ đã góp phần làm cho dân số nước này tăng chóng mặt (trong năm 2023, đã có hơn 285.000 người di cư hợp pháp đến Mỹ).

dân số mỹ

Nhờ làn sóng nhập cư này mà tính cách của người Mỹ rất đa dạng và khác nhau tùy theo vùng và cộng đồng. Ví dụ, người dân ở miền Nam Mỹ  thường được biết đến với sự mến khách và truyền thống gia đình mạnh mẽ, trong khi người dân ở Bờ Đông Mỹ có thể có xu hướng thẳng thắn và nhanh nhẹn.

Tuy nhiên nhìn chung, người Mỹ vẫn được biết đến với việc đề cao chủ nghĩa cá nhân, yêu thích sự đổi mới và có tinh thần yêu nước mạnh mẽ. Họ cũng là những con người rất coi trọng các quyền tự do cá nhân của bản thân cũng như mọi người xung quanh mình

Nước Mỹ có bao nhiêu bang?

Nước Mỹ có tổng cộng 50 bang. Các tiểu bang ở Mỹ bao gồm:

1 Alabama 11 Hawaii 21 Massachusetts 31 New Mexico 41 South Dakota
2. Alaska 12 Idaho 22 Michigan 32 New York 42 Tennessee
3 Arizona 13 Illinois 23 Minnesota 33 North Carolina 43 Texas
4 Arkansas 14 Indiana 24 Mississippi 34 North Dakota 44 Utah
5 California 15 Iowa 25 Missouri 35 Ohio 45 Vermont
6 Colorado 16 Kansas 26 Montana 36 Oklahoma 46 Virginia
7 Connecticut 17 Kentucky 27 Nebraska 37 Oregon 47 Washington
8 Delaware 18 Louisiana 28 Nevada 38 Pennsylvania 48 West Virginia
9 Florida 19 Maine 29 New Hampshire 39 Rhode Island 49 Wisconsin
10 Georgia 20 Maryland 30 New Jersey 40 South Carolina 50 Wyoming

Điểm đặc trưng ở một số bang nổi tiếng của Hoa Kỳ như:

  • California: California nổi tiếng toàn cầu với ngành công nghiệp giải trí Hollywood, là nơi sản sinh ra nhiều bộ phim và chương trình truyền hình nổi tiếng như: Avatar, Fast & Furious, The Avengers…. Ngoài ra, đây còn là trung tâm của ngành công nghệ cao, nơi có trụ sở của nhiều công ty công nghệ lớn như Apple, Google và Facebook.
    • Vị trí: Bờ Tây của Hoa Kỳ, giáp với Thái Bình Dương.
    • Dân số: Hơn 39 triệu người.
  • Texas: Texas nổi tiếng với ngành dầu mỏ và nông nghiệp lớn mạnh. Nơi đây cũng nổi tiếng với văn hóa cowboy, rodeo và âm nhạc đồng quê. 
    • Vị trí: Miền Nam Trung tâm của Hoa Kỳ.
    • Dân số: Khoảng 29 triệu người.
  • New York: New York City là trung tâm tài chính, thương mại và văn hóa của thế giới. Tiểu bang này cũng nổi tiếng với các điểm du lịch như Quảng trường Thời đại (Times Square), Tượng Nữ thần Tự do, Công viên Trung tâm (Central Park)…
    • Vị trí: Đông Bắc Hoa Kỳ.
    • Dân số: Khoảng 19 triệu người.
  • Florida: Florida nổi tiếng với khí hậu nhiệt đới và các bãi biển đẹp như: Clearwater Beach, Siesta Beach, Panama City Beach…. Thành phố Orlando của bang là nơi có các công viên giải trí lớn như Walt Disney World và Universal Studios. 
    • Vị trí: Đông Nam Hoa Kỳ, giáp với Đại Tây Dương và Vịnh Mexico.
    • Dân số: Khoảng 21 triệu người.
  • Alaska: Alaska nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và hoang dã như: Công viên quốc gia Glacier Bay, Khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia Katma… Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích hoạt động ngoài trời như câu cá, đi bộ đường dài và quan sát động vật hoang dã. 
    • Vị trí: Tận cùng phía Bắc Tây Hoa Kỳ.
    • Dân số: Khoảng 731,000 người.
  • Hawaii: Hawaii nổi tiếng toàn cầu với những bãi biển nhiệt đới xinh đẹp như: Bãi biển Vịnh Hanalei, bãi biển Waikiki, Bãi biển Kaanapali… Nơi đây là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm lặn biển, lướt sóng hoặc chỉ đơn giản là thư giãn trên bãi biển. 
    • Vị trí: Nằm giữa Thái Bình Dương.
    • Dân số: Khoảng 1.4 triệu người.

Các thành phố của Mỹ

thành phố mỹ

Một số thành phố nổi tiếng trên toàn thế giới của Mỹ như:

  • New York: New York City nằm ở Đông Bắc Hoa Kỳ, là thành phố đông dân nhất đất nước với dân số khoảng 8.4 triệu người. Được biết đến là “Thành phố không bao giờ ngủ”, New York nổi tiếng toàn cầu với các địa danh như Quảng trường Thời đại, Tượng Nữ thần Tự do, Central Park…..
  • Los Angeles: Los Angeles tọa lạc ở bờ Tây Hoa Kỳ, có dân số khoảng 4 triệu người. Nơi đây là trung tâm của ngành công nghiệp giải trí  với phim trường Hollywood, nơi sản xuất phần lớn phim và chương trình truyền hình Mỹ. 
  • Chicago: Chicago nằm ở Trung Tây Hoa Kỳ bên bờ Hồ Michigan, có dân số khoảng 2.7 triệu người. Thành phố này nổi tiếng với kiến trúc độc đáo như Tòa tháp Willis, công viên Millennium… Nơi đây còn là cái nôi của âm nhạc jazz và blues
  • Houston: Houston, nằm ở phía Đông Nam Texas, có dân số khoảng 2.3 triệu người. Thành phố này là trung tâm của ngành dầu mỏ, không gian và Trung tâm Không gian Johnson của NASA.
  • Miami: Miami nằm ở Đông Nam Hoa Kỳ bên bờ Đại Tây Dương, có dân số khoảng 470,000 người. Thành phố này nổi tiếng với bãi biển tuyệt đẹp như:  Bãi biển Haulover , Bãi biển công viên Lummus… và kiến trúc Art Deco độc đáo. 
  • San Francisco: San Francisco  tọa lạc ở bắc California, có dân số khoảng 880,000 người. Thành phố này nổi tiếng với Cầu Cổng Vàng, đảo Alcatraz và đồi núi đẹp như tranh vẽ.

Thủ đô của Mỹ ở đâu?

Thủ đô của Hoa Kỳ là Washington D.C, nằm ở Bờ Đông của Hoa Kỳ, giữa hai bang Maryland và Virginia. Thủ đô Washington D.C được chọn bởi Tổng thống Mỹ George Washington và được xây dựng theo kế hoạch của kiến trúc sư người Pháp Pierre L’Enfant vào cuối thế kỷ 18. Washington D.C. chính thức trở thành thủ đô của Hoa Kỳ vào ngày 16 tháng 7 năm 1790.

Thành phố này chứa hàng loạt bảo tàng và di tích lịch sử, nổi bật như: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Hàng không và Không gian, Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia, Đài tưởng niệm Lincoln, Đài tưởng niệm Jefferson, Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.…. 

thủ đô mỹ

Thủ đô Washington D.C có kiểu khí hậu cận nhiệt đới ẩm. Cụ thể:

  • Mùa Xuân (Tháng 3 đến Tháng 5): Mùa xuân ở Washington D.C. thường ấm áp với nhiệt độ trung bình từ khoảng 10 đến 20 độ C. Đây cũng là mùa của Lễ hội Hoa Anh Đào, tạo nên cảnh tượng đẹp mắt khắp thành phố.
  • Mùa Hè (Tháng 6 đến Tháng 8): Mùa hè thường rất nóng và ẩm. Nhiệt độ có thể lên đến trên 30 độ C và đôi khi kèm theo độ ẩm cao. Đây cũng là mùa của những cơn mưa rào và bão.
  • Mùa Thu (Tháng 9 đến Tháng 11): Mùa thu có nhiệt độ trung bình dao động từ 10 đến 20 độ C. Vào thời điểm này, lá cây chuyển màu sắc tạo nên khung cảnh lãng mạn và nên thơ.
  • Mùa Đông (Tháng 12 đến Tháng 2): Mùa đông ở Washington D.C. lạnh và đôi khi có tuyết rơi. Nhiệt độ trung bình thường dưới 10 độ C và có thể giảm xuống dưới 0 độ C vào những đêm lạnh nhất.

Ngôn ngữ

Nước Mỹ không có một ngôn ngữ chính thức được công nhận trên toàn quốc. Tuy nhiên, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong chính phủ, giáo dục, truyền thông và trong cuộc sống hàng ngày (Khoảng 78% dân số nước Mỹ sử dụng tiếng Anh)

Bên cạnh tiếng Anh, Hoa Kỳ là một quốc gia đa dạng về mặt ngôn ngữ do sự nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Một số ngôn ngữ phổ biến khác bao gồm:

  • Tiếng Tây Ban Nha (Khoảng 13% dân số): Là ngôn ngữ phổ biến thứ hai sau tiếng Anh, đặc biệt ở các bang có lượng dân nhập cư lớn từ các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha như California, Texas và Florida.
  • Tiếng Trung Quốc (Khoảng 1%): Đặc biệt là các ngôn ngữ và phương ngôn như tiếng Quảng Đông và tiếng Bắc Kinh, phổ biến trong cộng đồng người Hoa ở Mỹ.
  • Tiếng Tagalog (Khoảng 1%): Đặc biệt phổ biến trong cộng đồng người Philippines ở Hoa Kỳ.
  • Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý (Khoảng 6%): Sử dụng trong cộng đồng nhập cư của các đất nước này

Tôn giáo chính của Mỹ là gì?

Hoa Kỳ là nơi cư ngụ của nhiều tín ngưỡng khác nhau. Cơ đốc giáo là tôn giáo lớn nhất và có ảnh hưởng nhất (khoảng 65 – 70% dân số nước Mỹ theo đạo Cơ đốc giáo) với nhiều nhánh khác nhau như Công giáo, Tin lành và Chính thống giáo. Đồng thời, Hoa Kỳ cũng có cộng đồng người theo đạo khác nhau như:

  • Đạo Do Thái: Chiếm khoảng 1-2% dân số
  • Đạo Hồi: Chiếm khoảng 1-2% dân số
  • Phật giáo và Hindu giáo: Mỗi tôn giáo này chiếm khoảng 0.5-1% dân số
  • Không Tôn Giáo: Khoảng 25-30% dân số

Tự do tôn giáo là một trong những nguyên tắc cơ bản của Hoa Kỳ, được bảo vệ chính thức trong Tu chính án thứ Nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, có hiệu lực từ năm 1791. Điều luật này được ban hành nhằm ngăn chặn sự phân biệt đối xử giữa các tôn giáo, đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền tự do ngôn luận và tự do tín ngưỡng. Các tổ chức tôn giáo đa dạng và cộng đồng tín ngưỡng thường tự tổ chức và hoạt động mà không cần sự can thiệp của chính phủ. 

tôn giáo mỹ

Ở Mỹ, tôn giáo có ảnh hưởng đáng kể đến chính trị Mỹ. Các nhóm tôn giáo, đặc biệt là các nhóm Tin lành bảo thủ và Công giáo thường ủng hộ các chính sách và ứng cử viên ủng hộ giá trị và niềm tin của họ. Chính điều này đã làm lệch lạc mục đích chính của bầu cử là chọn ra ứng cử viên bảo vệ tốt nhất quyền lợi cho tất cả nhân dân.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng các nhóm tôn giáo thường rất tích cực trong công tác từ thiện và phục vụ cộng đồng. Họ cung cấp các dịch vụ như cứu trợ thảm họa, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và hỗ trợ người nghèo. Điển hình là Tổ chức “Catholic Charities USA” – Tổ chức được thành lập bởi Giáo hội Công giáo nhằm thường xuyên hỗ trợ các nạn nhân của thiên tai, cung cấp thực phẩm, nơi ở tạm thời và hỗ trợ tài chính cho họ.

Y tế Mỹ

Mỹ nổi tiếng với việc sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và trang bị công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực y tế như: Robot hỗ trợ phẫu thuật như da Vinci Surgical System, công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR…. Bệnh viện và phòng khám được trang bị tốt để phục vụ cho việc chẩn đoán và điều trị. 

Theo thống kê hiện tại có 6.129 bệnh viện ở Hoa Kỳ. Con số này bao gồm 5.157 bệnh viện cộng đồng, trong đó có 2.978 bệnh viện phi chính phủ phi lợi nhuận, 1.235 bệnh viện thuộc sở hữu của nhà đầu tư (vì lợi nhuận), 944 bệnh viện cộng đồng của chính quyền tiểu bang và địa phương, 206 bệnh viện chính phủ liên bang, 659 bệnh viện tâm thần không thuộc liên bang và 107 bệnh viện khác.

y tế mỹ

Các bác sĩ và nhân viên y tế ở Mỹ thường có trình độ chuyên môn cao. Họ phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt và liên tục cập nhật kiến thức để theo kịp với những tiến bộ trong ngành y.

Ví dụ: Một bác sĩ giải phẫu thần kinh phải hoàn thành chương trình nội trú 7 năm, trong khi bác sĩ gia đình phải hoàn thành chương trình nội trú 3 năm. Ngoài ra, họ phải vượt qua các kỳ thi cấp giấy phép nghiêm ngặt như USMLE (Kỳ thi cấp giấy phép y tế Hoa Kỳ) và tham gia chương trình giáo dục y tế thường xuyên để duy trì giấy phép. 

Dù chất lượng dịch vụ y tế cao, nhưng chi phí cho các dịch vụ này cũng rất cao so với nhiều quốc gia khác (Năm 2022, Mỹ đứng đầu trong số các phố gia có chi phí y tế trung bình đầu người cao nhất với 12,555$). 

Điều này dẫn đến một số vấn đề về tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân có thu nhập thấp hoặc không có bảo hiểm (theo ước tính vào năm 2021, có 21% người dân không được tiếp cận với dịch vụ y tế). Tuy nhiên, Chính phủ Mỹ cũng rất nỗ lực trong việc xây dựng những chương trình như Medicare và Medicaid để giúp đỡ các đối tượng nhất định như người già và người nghèo tiếp cận với y tế

Định cư Mỹ

Trong năm 2023, Hoa Kỳ đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong số lượng hồ sơ định cư. Theo thống kê, trong năm này đã có khoảng 285,000 hồ sơ đăng ký định cư Mỹ và gần 123,000 người được cấp thị thực nhập cư bởi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, tăng khoảng 25% so với quý 2 của năm 2022.

Dự kiến trong giai đoạn từ năm 2024, USCIS – Cơ quan Dịch vụ Về Quốc tịch và Nhập cư Hoa Kỳ sẽ thực hiện một số thay đổi để cải thiện quy trình xử lý hồ sơ, như loại bỏ phí dịch vụ sinh trắc học để tối ưu hóa quy trình tiếp nhận hồ sơ định cư. Chính những động thái này đã góp phần cho thấy Mỹ rất cố gắng trong việc mở rộng cơ hội để người nước ngoài đến định cư tại quốc gia này.

Quý nhà đầu tư nếu đang có nhu cầu định cư Mỹ có thể tham khảo một số chương trình đầu tư định cư Mỹ như: 

  • Chương trình đầu tư định cư Mỹ diện EB-2 
  • Chương trình đầu tư định cư Mỹ diện EB-5
  • Chương trình đầu tư định cư Mỹ diện E-2
  • Chương trình định cư Mỹ theo diện việc làm EB-3
  • Chương trình định cư Mỹ theo diện bảo lãnh

Hoặc nếu quý nhà đầu tư còn bất kỳ thắc mắc nào hay muốn được tư vấn thêm về thông tin các chương trình đầu tư định cư Mỹ, có thể liên hệ ngay với Harvey Law Group để được giải đáp bởi đội ngũ Luật sư chuyên môn cao.

Các loại visa Mỹ phổ biến

Một số loại visa Mỹ phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

  • Visa Du lịch và Kinh doanh (B-1/B-2):
    • B-1: Dành cho người muốn đến Mỹ với mục đích thương mại, như tham dự hội nghị, hội thảo, gặp gỡ đối tác kinh doanh hoặc đàm phán hợp đồng.
    • B-2: Dành cho người muốn đến Mỹ du lịch, thăm bạn bè hoặc người thân hoặc điều trị y tế.
  • Visa Du học (F và M):
    • F-1: Dành cho sinh viên quốc tế muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng, trường trung học hoặc các khóa học tiếng Anh.
    • M-1: Dành cho sinh viên muốn theo học các chương trình nghề không mang tính học thuật tại Mỹ.
  • Visa Lao Động (H, L, O, P, Q, và R):
    • H-1B: Dành cho người lao động có kỹ năng đặc biệt, thường yêu cầu bằng cấp cao và có một nhà tuyển dụng tại Mỹ sẵn sàng bảo trợ.
    • L: Dành cho quản lý hoặc nhân viên chuyên nghiệp được chuyển từ chi nhánh công ty nước ngoài sang làm việc tại Mỹ.
    • O: Cho những người có thành tích xuất sắc trong khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao.
    • P: Dành cho nghệ sĩ, vận động viên, hoặc nhóm giải trí có thành tích đặc biệt.
    • Q và R: Dành cho người lao động trong các lĩnh vực văn hóa đặc biệt hoặc tôn giáo
  • Visa diện đoàn tụ gia đình:
    • IR-1: Dành cho vợ hoặc chồng của công dân Mỹ.
    • IR-2: Dành cho con độc thân dưới 21 tuổi của công dân Mỹ.
    • IR-3: Dành cho trẻ em mồ côi được công dân Mỹ nhận nuôi ở nước ngoài.
    • IR-4: Dành cho trẻ em mồ côi sẽ được công dân Mỹ nhận nuôi tại Mỹ.
    • IR-5: Dành cho cha mẹ của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi).
    • F1: Dành cho con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ.
    • F2: Dành cho vợ/chồng và con cái của thường trú nhân (thẻ xanh). F2A dành cho vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi, còn F2B cho con độc thân trên 21 tuổi.
    • F3: Dành cho con đã kết hôn của công dân Mỹ và các con của họ.
    • F4: Dành cho anh chị em của công dân Mỹ, cũng như vợ/chồng và con cái của họ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi).
  • Visa dành cho nhà đầu tư (E):
    • E-1: Dành cho nhà đầu tư và doanh nhân muốn tham gia vào thương mại hoặc đầu tư vào Mỹ.
    • EB-2: Visa dành cho những người có bằng cấp cao và kỹ năng chuyên môn nổi bật hoặc những người có khả năng cải tiến kinh tế, giáo dục hoặc lợi ích quốc gia của Mỹ.
    • EB-5: Dành cho nhà đầu tư muốn chủ động đầu tư vào nền kinh tế Mỹ.
    • E-2: Dành cho công dân của các quốc gia có Hiệp định Thương mại và Đầu tư với Mỹ
    • EB-3: Dành cho lao động có tay nghề, lao động không có tay nghề và chuyên nghiệp (yêu cầu có bằng cấp hoặc kinh nghiệm cụ thể)

Hệ thống giáo dục Mỹ

Theo báo cáo của World Population, Mỹ xếp hạng 1 trong bảng xếp hạng các quốc gia có chất lượng giáo dục tốt nhất trên thế giới. Ngoài ra, đất nước này cũng được xếp hạng đầu tiên về chỉ số giáo dục trong Báo cáo các Quốc gia Tốt nhất hàng năm của Đại học Pennsylvania ở Anh.

Giáo dục bắt buộc ở Mỹ được chia thành ba giai đoạn: 

  • Tiểu học (Elementary School): Độ tuổi thường từ 6 đến 11 hoặc 12 tuổi, bắt đầu từ lớp 1 và kéo dài đến lớp 5 hoặc 6, tùy vào quy định của từng bang.
  • Trung học cơ sở (Middle School): Độ tuổi của học sinh thường từ 11 đến 14 hoặc 15 tuổi.  Trung học cơ sở ở Mỹ thường bắt đầu từ lớp 6 hoặc 7 và kéo dài đến lớp 8 hoặc 9, tùy thuộc vào quy định của từng bang
  • Trung học phổ thông (High School): Độ tuổi của học sinh thường từ 14 đến 18 tuổi. Trung học phổ thông ở Mỹ bắt đầu từ lớp 9 hoặc 10 và kéo dài đến lớp 12

giáo dục mỹ

Nước Mỹ cũng có 2 hệ thống giáo dục là công lập và tư thục. Hệ thống giáo dục công lập được tài trợ và quản lý bởi chính quyền địa phương, tiểu bang và liên bang, cung cấp giáo dục miễn phí cho học sinh. Ngược lại, trường tư thục được tài trợ và vận hành bởi các tổ chức tư nhân, gia đình hoặc tôn giáo và thường thu học phí từ học sinh hoặc gia đình của họ.

Theo thống kê trong giai đoạn 2019 – 2022, tổng chi phí mà Chính phủ đã chi cho các trường tiểu học và trung học công lập ở Hoa Kỳ là 870 tỷ USD, tương đương với mức chi trung bình là 17,013 USD cho mỗi học sinh theo học trong năm học đó​. Năm 2019, khoảng 91% trẻ em đi học tại các trường công lập do nhà nước tài trợ, 9% học ở trường tư thục.

Mỗi trường học sẽ được trang bị hệ thống xe buýt để đưa đón học sinh. Trung bình, hệ thống xe buýt trường học thực hiện khoảng 8,8 tỷ chuyến đi mỗi năm, vận chuyển hơn 24 triệu học sinh Mỹ đi học và về nhà.

Theo số liệu thống kê cho thấy, trong số người Mỹ từ 25 tuổi trở lên, có 84,6% tốt nghiệp trung học, 52,6% theo học đại học, 27,2% có bằng đại học và 9,6% có bằng sau đại học.

Mỹ có các trường đại học nổi tiếng nào?

Theo thống kê của Bảng xếp hạng Times Higher Education World University Rankings, trong năm 2023, có tổng cộng 177 trường đại học của Mỹ nằm trong top những trường Đại học hàng đầu thế giới. Trong đó có 7 trường nằm trong top 10 và 12 trường trong top 20. ​Một số trường đại học nổi tiếng tại Mỹ như: 

  • Đại học Harvard (Harvard University): Được thành lập vào năm 1636, Harvard là trường đại học lâu đời nhất tại Hoa Kỳ và là một trong những cơ sở giáo dục uy tín nhất thế giới. Trường nằm ở Cambridge, Massachusetts, gần Boston. Harvard nổi tiếng với chất lượng giảng dạy, cơ sở nghiên cứu, và mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn.
  • Đại học Stanford (Stanford University): Được thành lập vào năm 1885 bởi Leland và Jane Stanford, trường nằm ở Stanford, California, gần Silicon Valley. Stanford nổi tiếng với các chương trình kỹ thuật, khoa học máy tính và khởi nghiệp.
  • Đại học Massachusetts Institute of Technology (MIT): MIT là một trung tâm hàng đầu về nghiên cứu khoa học và kỹ thuật. Được thành lập vào năm 1861, trường nằm ở Cambridge, Massachusetts. MIT nổi tiếng với việc tạo ra nhiều công nghệ mới và công ty khởi nghiệp.
  • Đại học California, Berkeley (University of California, Berkeley): Thành lập vào năm 1868, Berkeley là một trong những trường đại học công lập hàng đầu ở Hoa Kỳ. Trường nổi tiếng với các chương trình nghiên cứu và đóng góp trong nhiều lĩnh vực khoa học.
  • Đại học Princeton (Princeton University): Princeton, thành lập vào năm 1746, là một trong những trường Ivy League và nổi tiếng với môi trường học thuật chất lượng cao. Trường nằm ở Princeton, New Jersey.
  • Đại học Yale (Yale University): Yale thành lập vào năm 1701 và nằm ở New Haven, Connecticut. Yale nổi tiếng với chương trình học về nghệ thuật, khoa học xã hội và luật.

Chế độ phúc lợi xã hội Mỹ

Theo thống kê, nào năm 2023 Hoa Kỳ đã chi 1.3 nghìn tỷ USD cho các chương trình phúc lợi xã hội, bao gồm:

  • Đạo Luật An Sinh Xã Hội (Social Security Act): Chương trình được ký thành luật bởi Tổng thống Mỹ Franklin D. Roosevelt vào ngày 14 tháng 8 năm 1935. Đây là chương trình bảo hiểm xã hội được thiết kế để cung cấp lợi ích hưu trí, cho người tàn tật và cho người thân của người lao động qua đời. Chương trình được tài trợ thông qua thuế thu nhập từ tiền lương của người lao động và nhà tuyển dụng.
  • Bảo hiểm việc làm (Unemployment Insurance): Đây là chương trình bảo hiểm thất nghiệp đầu tiên ở Mỹ được tạo ra ở bang Wisconsin vào năm 1932 và sau đó được mở rộng ra toàn quốc. Chương trình được thiết kế để cung cấp thu nhập tạm thời cho những người lao động mất việc không do lỗi của họ. Chương trình này được quản lý ở cấp bang nhưng tuân theo các hướng dẫn và nguyên tắc liên bang.
  • Trợ cấp cho người có thu nhập thấp (Supplemental Security Income – SSI): Được thiết lập vào năm 1972 và được quản lý bởi Cơ quan An sinh Xã hội​. SSI là chương trình cung cấp tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi, người mù hoặc người khuyết tật có thu nhập và tài sản hạn chế.
  • Trợ cấp y tế (Medicare và Medicaid): Chương trình được thông qua bởi Tổng thống Mỹ Lyndon B. Johnson vào ngày 30 tháng 7 năm 1965​
    • Medicare: Là chương trình bảo hiểm y tế chính phủ dành cho người cao tuổi 65 tuổi trở lên và một số người khuyết tật, bao gồm các chi phí như viện phí, bác sĩ và dược phẩm.
    • Medicaid: Là chương trình hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp và một số nhóm dân số cụ thể, quản lý chủ yếu bởi các bang nhưng cũng tuân theo các nguyên tắc liên bang.

Văn hóa Mỹ

Nền văn hóa Mỹ đặc trưng bởi sự đa dạng và hòa trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau, Dưới đây là một số nét đặc trưng về nền văn hóa của Mỹ:

  • Tự do cá nhân và chủ nghĩa cá nhân: Văn hóa Mỹ coi trọng tự do cá nhân và quyền tự quyết. Người Mỹ thường được khuyến khích tự lập, độc lập tư duy và hành động, theo đuổi cá nhân hóa trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
  • Văn hóa đa dạng: Do lịch sử nhập cư, Mỹ là một quốc gia đa văn hóa với sự pha trộn của nhiều nền văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo. Sự đa dạng này được thể hiện qua ẩm thực, nghệ thuật, âm nhạc và các lễ hội.
  • Cạnh tranh và thành công: Văn hóa Mỹ đề cao sự cạnh tranh và thành công cá nhân. Thành công thường được đánh giá qua thành tựu nghề nghiệp, tài chính và tầm ảnh hưởng xã hội.
  • Công nghệ và đổi mới: Mỹ là trung tâm của nhiều phát minh và đổi mới công nghệ. Sự tiến bộ trong khoa học và công nghệ có ảnh hưởng lớn đến lối sống và văn hóa Mỹ.
  • Giáo dục và Nghiên cứu: Ở Mỹ, giáo dục được coi trọng và là chìa khóa cho sự thành công cá nhân. Các trường đại học và viện nghiên cứu tại Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và phát triển tài năng.
  • Thể thao: Thể thao rất được yêu thích trong văn hóa Mỹ, với các môn như bóng đá Mỹ, bóng rổ, bóng chày.. được tổ chức thường xuyên trong trường học nhằm khuyến khích những cá nhân có năng khiếu tham gia vào các đội tuyển thể thao.

Biểu tượng của Mỹ

biểu tượng mỹ

Nước Mỹ có nhiều biểu tượng quốc gia đặc trưng thể hiện sự đa dạng và sâu sắc của lịch sử, văn hóa và tư tưởng của nền dân chủ. Dưới đây là một số biểu tượng quốc gia quan trọng của Mỹ:

  • Quốc kỳ Hoa Kỳ (The American Flag): Quốc kỳ Hoa Kỳ là biểu tượng quốc gia cổ điển của Mỹ. Quốc kỳ có 13 vạch sọc xen kẽ màu đỏ và trắng, cùng với 50 ngôi sao màu xanh trên nền màu xanh lam, mỗi ngôi sao tượng trưng cho một bang trong Liên bang Hoa Kỳ.
  • Quốc huy Hoa Kỳ (The Great Seal of the United States): Quốc huy Hoa Kỳ là một biểu tượng quốc gia chính thức và chứa nhiều ký hiệu và hình ảnh đại diện cho lịch sử và giá trị của Mỹ. Quốc huy gồm hai phần: Mặt trước với hình ảnh Bồ Gia Đình và Mặt sau với một con chim đại bàng và một tam giác.
  • Tượng Nữ Thần Tự Do (Statue of Liberty): Tượng Nữ Thần Tự Do là biểu tượng nổi tiếng của tự do và biểu tượng của nước Mỹ. Tượng được tặng cho Mỹ bởi người dân Pháp vào năm 1886. Hiện nay tượng đang ở trên đảo Liberty ở New York Harbor.
  • Tu viện Đền thờ Lincoln (Lincoln Memorial): Lincoln Memorial ở Washington, D.C., là một công trình kiến trúc đặc biệt xây dựng để tưởng nhớ Tổng thống Abraham Lincoln. Bức tượng Lincoln ngồi trên một ngôi đài marmo nền đá nổi tiếng với bài diễn thuyết nổi tiếng của ông vào năm 1863, Bài diễn thuyết tại Gettysburg.
  • Tu viện Đền thờ Jefferson (Jefferson Memorial): Tu viện này ở Washington, D.C. được xây dựng để tưởng nhớ Tổng thống thứ ba của Mỹ, Thomas Jefferson. Tượng bức của Jefferson đứng giữa các cột trụ và được đặt trong một không gian nhiều hoa quảng trường.

Văn học Mỹ

Văn học Mỹ đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong lịch sử, với mỗi giai đoạn mang đặc điểm và tác phẩm riêng. Dưới đây là một số giai đoạn quan trọng của văn học Mỹ:

  • Giai đoạn Định cư (1600-1750): Giai đoạn này bắt đầu từ thời kỳ đầu khi các nhà định cư châu Âu đến Bắc Mỹ và viết về cuộc sống mới. Một số tác phẩm tiêu biểu: “Mayflower Compact” (1620), “The Bay Psalm Book” (1640).
  • Thời kỳ Khám phá và Khai phá (1750-1820): Giai đoạn này tập trung vào việc tìm hiểu về bản dạng và bản chất của nền văn học Mỹ. Một số tác phẩm tiêu biểu: “The Autobiography of Benjamin Franklin” (1791), các bài thơ của Phyllis Wheatley.
  • Thời kỳ Lãnh tụng và Khai hóa (1820-1865): Giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của nhiều tác phẩm quan trọng của các tác giả như Washington Irving, Nathaniel Hawthorne, Edgar Allan Poe, Herman Melville và Emily Dickinson. Một số tác phẩm tiêu biểu: “The Scarlet Letter” (1850) của Nathaniel Hawthorne, “Moby-Dick” (1851) của Herman Melville.
  • Thời kỳ Trancendental và Kháng chiến nô lệ (1830-1865): Giai đoạn này tập trung vào các tác phẩm thể hiện lòng tự do cá nhân, lý tưởng tinh thần và chống lại bất công xã hội. Một số tác phẩm tiêu biểu: “Walden” (1854) của Henry David Thoreau, “Ngôi nhà của bốn người con gái” (1868) của Louisa May Alcott.
  • Thời kỳ Tự nhiên và Realism (1865-1914): Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của văn học hiện thực và thể hiện cuộc sống hàng ngày của người dân Mỹ. Một số tác phẩm tiêu biểu: “The Adventures of Huckleberry Finn” (1884) của Mark Twain, “The Awakening” (1899) của Kate Chopin.
  • Thời kỳ Tiên tiến và Hiện đại (1914-1945): Giai đoạn này thể hiện sự phản ánh về cuộc sống sau Thế chiến I và Thế chiến II, tập trung vào các phong cách văn học mới và thách thức truyền thống. Một số tác phẩm tiêu biểu: “The Great Gatsby” (1925) của F. Scott Fitzgerald, “The Grapes of Wrath” (1939) của John Steinbeck.
  • Thời kỳ Hiện đại sau Chiến tranh (1945-nay): Giai đoạn này thể hiện sự đa dạng và đa ngôn ngữ của văn học Mỹ, từ truyện tranh đến văn học kỹ thuật số và thể loại văn học hiện đại đa dạng. Một số tác phẩm tiêu biểu: “To Kill a Mockingbird” (1960) của Harper Lee, “Beloved” (1987) của Toni Morrison, “The Catcher in the Rye” (1951) của J.D. Salinger.

Nghệ thuật Mỹ

Lịch sử hình thành nghệ thuật Mỹ có thể được phân loại thành các giai đoạn chính, mỗi giai đoạn mang những đặc trưng riêng biệt.

  • Giai đoạn Đầu (trước thế kỷ 19): Nghệ thuật Mỹ bắt nguồn từ các tác phẩm của người bản địa, sau đó là ảnh hưởng của các nghệ sĩ châu Âu trong thời kỳ thuộc địa. Các tác phẩm thường tập trung vào chân dung, cảnh quan và chủ đề tôn giáo.
  • Thế kỷ 19: Đây là thời kỳ nghệ thuật Mỹ bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của trường phái Hudson River và những tác phẩm lãng mạn hóa cảnh quan Mỹ. Nghệ thuật thời kỳ này phản ánh sự khám phá và tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của lãnh thổ mới.
  • Đầu thế kỷ 20: Xuất hiện các trào lưu hiện đại như Chủ nghĩa Ấn tượng, Biểu hiện và Chủ nghĩa Hiện thực, phản ánh sự đổi mới và thích nghi với các kỹ thuật và chủ đề mới.
  • Giữa thế kỷ 20: Đây là giai đoạn nghệ thuật Mỹ vươn lên mạnh mẽ với trào lưu Lạc hậu và Tối giản. Các nghệ sĩ như Jackson Pollock và Mark Rothko đã định hình Chủ nghĩa Hậu Hiện đại thông qua các tác phẩm trừu tượng.
  • Cuối thế kỷ 20 – Hiện nay: Nghệ thuật Mỹ ngày nay là sự kết hợp của nhiều trào lưu khác nhau, từ trừu tượng đến hiện thực, từ truyền thống đến kỹ thuật số. Đặc trưng của nghệ thuật Mỹ hiện đại là sự đa dạng về phong cách, chủ đề và kỹ thuật. Các nghệ sĩ ngày nay thường khám phá và thách thức các giới hạn của nghệ thuật thông qua công nghệ mới, các vấn đề xã hội và sự tương tác với khán giả.

nghệ thuật mỹ

Nghệ thuật Mỹ hiện đại là sự tổng hợp của lịch sử, văn hóa và tinh thần đổi mới, phản ánh đa dạng và phức tạp của xã hội Mỹ. Nền nghệ thuật hiện đại đang không ngừng thích nghi và phát triển, đồng thời vẫn gìn giữ những truyền thống đã làm nên bản sắc riêng của chúng.

Ẩm thực Mỹ

Mỹ có nhiều vùng miền với các đặc điểm ẩm thực riêng biệt. Ví dụ, ẩm thực miền Nam Mỹ thường tập trung vào thịt nướng, súp nấm, mì với sốt gumbo, trong khi miền Tây Mỹ thường nổi tiếng với các món thịt bò nướng và BBQ..

Ẩm thực Mỹ cũng nổi tiếng bởi sự sáng tạo bất tận. Các đầu bếp yêu thích việc tạo ra các phiên bản mới của món truyền thống và kết hợp các nguyên liệu để tạo ra các món ăn độc đáo.

Mỹ cũng được biết đến là “thiên đường” của các món ăn fast food như hamburger, pizza, hot dog, fried chicken… Những món ăn này thường được phục vụ nhanh chóng và phổ biến trên khắp đất nước.’

ẩm thực mỹ

Một số món ăn nổi tiếng tại Mỹ:

  • Hamburger: Có lẽ không có món ăn nào đại diện cho ẩm thực Mỹ hơn hamburger. Món ăn này được chế biến bởi bánh mì kẹp thịt bò nướng với phô mai, cà chua, và hành, thường được ăn kèm với khoai tây chiên.
  • Hot Dog: Xúc xích được nướng hoặc luộc và kẹp trong bánh mì, thường được ăn với mustard, ketchup và hành.
  • Bánh mì kẹp thịt BBQ: Mỹ nổi tiếng với phong cách BBQ độc đáo của mình, và một trong những cách thưởng thức tốt nhất là qua món bánh mì kẹp thịt nướng chấm với sốt BBQ.
  • Bánh Apple Pie: Thường được mệnh danh là “American as apple pie”, món bánh này là biểu tượng của ẩm thực Mỹ, với lớp vỏ bánh giòn và nhân táo ngọt.
  • Bánh Cheesecake: Một món tráng miệng nổi tiếng khác, cheesecake có nguồn gốc từ New York, với lớp kem phô mai mịn màng và lớp vỏ bánh mì nướng giòn.
  • Gà Rán: Gà rán kỹ thuật miền Nam (Southern fried chicken) là một món ăn truyền thống, nổi tiếng với lớp vỏ giòn và thịt gà mềm, thấm vị.
  • Bánh Pancake và Maple Syrup: Pancake, thường được phục vụ vào bữa sáng, là một món ăn phổ biến, thường ăn kèm với maple syrup và bơ.
  • Macaroni and Cheese: Một món ăn comfort food cổ điển, Mac and Cheese là sự kết hợp của mì ống với phô mai béo ngậy.
  • Clam Chowder: Đặc biệt phổ biến ở New England, món súp hàu này là sự kết hợp của hàu, khoai tây và thường là thịt xông khói, trong một nước súp kem dày đặc.

Người Việt thường định cư ở Bang nào của Mỹ?

Vào năm 2023, cộng đồng người Việt định cư ở Mỹ được ước tính khoảng 1,3 triệu người. Người Việt định cư ở Hoa Kỳ thường tập trung ở một số bang chính dựa trên nhiều yếu tố như cơ hội việc làm, cộng đồng người Việt đã định cư trước đó, khí hậu và cơ sở giáo dục. Dưới đây là các bang nhiều người Việt định cư nhất ở Mỹ:

  • California: California có số lượng người Việt lớn nhất ở Hoa Kỳ, khoảng 500,000 người Việt sinh sống, đặc biệt tập trung ở các khu vực như Little Saigon ở Quận Cam và San Jose ở Quận Santa Clara. Lý do chính cho sự tập trung này là khí hậu ôn hòa tương tự Việt Nam, cộng đồng người Việt đông đảo hỗ trợ lẫn nhau và nhiều cơ hội kinh doanh, việc làm.
  • Texas: Bang này có khoảng 210,000 đến 250,000 người, chủ yếu tập trung ở Houston và Dallas. Texas thu hút người Việt vì nền kinh tế mạnh, chi phí sinh hoạt tương đối thấp và nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt trong lĩnh vực dầu mỏ và y tế.
  • Washington: Khoảng 60,000 đến 70,000 người Việt sinh sống, trong đó Seattle và vùng lân cận có một cộng đồng người Việt đông đẩo. Môi trường sống yên bình, cơ hội việc làm trong các công ty công nghệ lớn và nền giáo dục chất lượng cao là những yếu tố thu hút người Việt đến Washington.
  • Virginia: Tại Bắc Virginia, gần khu vực thủ đô Washington D.C., có ước tính khoảng 50,000 đến 60,000 người Việt. Tiểu bang này có vị trí khá gần với thủ đô Washington D.C nên thu hút đông đảo người Việt đến sinh sống
  • Florida: Bang Florida có khoảng 50,000 người Việt, tập trung chủ yếu ở Orlando và Tampa. Tiểu bang này có khí hậu nhiệt đới khá giống với Việt Nam nên được người Việt yêu thích, lựa chọn định cư đông.

người việt ở mỹ

Trên đây là những chia sẻ về những điều mà bạn cần biết khi định cư lâu dài tại Mỹ. Quý nhà đầu tư có nhu cầu được tư vấn về các chương trình định cư Mỹ, hãy liên hệ ngay với Harvey Law Group nhé!

Từ khóa:

Tin liên quan:

Quý nhà đầu tư vui lòng điền theo mẫu dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chương trình đầu tư định cư nhanh nhất:

Zalo
WhatsApp
WhatsApp
Zalo