Chương trình định cư EB-5 của Hoa Kỳ đã trở thành một cánh cửa mở ra giấc mơ Mỹ cho nhiều nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau những con số và quy trình rõ ràng là những sự thật ít được biết đến, những điều kiện và hạn mức phức tạp có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của các nhà đầu tư. Trong bài viết này, hãy cùng Harvey Law Group khám phá những khía cạnh ít được nhắc đến nhưng lại vô cùng quan trọng của chương trình EB-5 nhé!
Nội Dung Bài Viết
ToggleĐại đa số nhà đầu tư EB-5 là người Trung Quốc
Trong số những người nộp đơn EB-5, đại đa số là người Trung Quốc. Theo thống kê của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) vào tháng 10 năm 2023, người Trung Quốc chiếm 67,22% tổng số visa EB-5 được cấp, tương đương với 5.718 visa, đứng sau là Ấn Độ, chiếm 7,95% với 676 visa, và đứng thứ 3 là Việt Nam, chiếm 6,36% với 541 visa.
Con số này không chỉ phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của người Trung Quốc trong việc tìm kiếm cơ hội định cư tại Hoa Kỳ thông qua đầu tư, mà còn cho thấy sức hút mạnh mẽ của chương trình EB-5 đối với các nhà đầu tư từ Trung Quốc.
Sự quan tâm này phần lớn được thúc đẩy bởi mong muốn cải thiện chất lượng cuộc sống, tiếp cận hệ thống giáo dục tốt hơn cho con cái và mong muốn có một môi trường sống ổn định và an toàn. Chương trình EB-5 với lợi ích kép về cơ hội định cư và khả năng đầu tư vào nền kinh tế Hoa Kỳ, đã trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều nhà đầu tư Trung Quốc.
Sự tham gia của nhà đầu tư Trung Quốc trong chương trình định cư Mỹ diện đầu tư EB-5 cũng nêu bật nhu cầu và mong muốn đa dạng hóa tài sản và cơ hội đầu tư của họ, đồng thời tìm kiếm sự an toàn và ổn định cho tương lai của gia đình. Điều này đã góp phần vào sự phát triển và thích ứng của chương trình EB-5, nhưng cũng làm nổi bật nhu cầu về sự cân nhắc và cải tiến liên tục để đảm bảo chương trình vừa thu hút được vốn đầu tư, vừa phục vụ được mục tiêu tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khi vẫn duy trì công bằng và minh bạch.
Chương trình EB-5 được giám sát bởi Sở di trú Mỹ và các Dịch vụ xuất nhập cảnh
Một trong những điều ít biết về chương trình EB-5 là sự giám sát chặt chẽ của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đối với quá trình này. USCIS là cơ quan của Chính phủ Hoa Kỳ có trách nhiệm quản lý và giám sát các chương trình di trú và quốc tịch.
USCIS không chỉ xem xét các đơn I-526 và I-829 để xác nhận việc đầu tư và tạo việc làm hợp lệ, mà còn theo dõi sát sao việc tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến đầu tư như: Hạn mức đầu tư, nguồn vốn có hợp pháp hay không,…. Điều này đảm bảo rằng các nhà đầu tư không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, mà còn tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý.
USCIS cũng đảm bảo rằng các dự án đầu tư EB-5 cung cấp cơ hội việc làm thực sự cho người lao động Mỹ, qua đó góp phần vào việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế. Vì vậy, sự giám sát này không chỉ bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét duyệt và cấp thẻ xanh.
Ngoài ra, USCIS cũng cung cấp thông tin cập nhật về tình hình visa thông qua Visa Bulletin hàng tháng, giúp các nhà đầu tư nắm bắt được thông tin về số lượng visa còn lại và thời gian chờ đợi có thể xảy ra do hạn ngạch visa. Điều này giúp nhà đầu tư có thể lập kế hoạch tốt hơn cho quá trình định cư của mình và gia đình tại Hoa Kỳ.
*Visa Bulletin là một bản thông tin định kỳ được phát hành hàng tháng bởi Cục Quản lý Điều hành và Điều phối Di trú Hoa Kỳ (U.S. Department of State’s Bureau of Consular Affairs). Visa Bulletin cung cấp danh sách các ngày ưu tiên (Priority Dates) cho từng loại hình visa di trú và quốc tịch
Với việc giám sát nghiêm ngặt này, chương trình EB-5 có thể duy trì tính minh bạch và công bằng cho cả nhà đầu tư và Hoa Kỳ.
Chương trình EB-5 được ban hành để cạnh tranh với các chương trình đầu tư định cư tại Canada
Chương trình Đầu tư Định cư EB-5 của Hoa Kỳ, được thiết lập vào năm 1990, thực sự là một nỗ lực nhằm tăng cường sự cạnh tranh với chương trình tương tự của Canada, đặc biệt là trong bối cảnh thu hút vốn đầu tư nước ngoài và người đầu tư có khả năng. Trước thời điểm đó, Canada đã thành công trong việc thu hút một lượng lớn người đầu tư quốc tế thông qua chương trình đầu tư định cư của mình, điển hình như diện Khởi nghiệp (Start-Up Visa), điều này đã tạo ra áp lực cho Hoa Kỳ để tìm ra một giải pháp tương đương nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài và kích thích tăng trưởng kinh tế.
Mục tiêu chính của việc Hoa Kỳ triển khai chương trình EB-5 không chỉ là cạnh tranh với Canada trong việc thu hút người đầu tư quốc tế mà còn nhằm mục đích tạo ra việc làm và thúc đẩy đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế trên khắp đất nước. Sự khác biệt chính giữa chương trình của Hoa Kỳ và Canada nằm ở các yêu cầu cụ thể về mức đầu tư và tác động tạo việc làm, cũng như cách thức quản lý và thực hiện các dự án đầu tư.
Trong những năm tiếp theo, chương trình EB-5 đã trải qua nhiều thay đổi và điều chỉnh, nhưng mục tiêu cơ bản về việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc tạo ra việc làm vẫn được giữ nguyên. Điều này đã góp phần vào việc chương trình trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát triển kinh tế và tạo việc làm tại Hoa Kỳ, đồng thời duy trì sự cạnh tranh với các chương trình định cư dựa trên đầu tư của các quốc gia khác như Canada.
Nếu nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một trung tâm vùng EB-5, họ đã gián tiếp tạo ra 10 việc làm toàn thời gian
Một trong những khía cạnh ít được biết đến nhưng vô cùng quan trọng của chương trình Đầu tư Định cư EB-5 là khả năng của nhà đầu tư nước ngoài tạo ra việc làm một cách gián tiếp thông qua đầu tư vào một Trung tâm Vùng EB-5.
Khái niệm “tạo ra việc làm một cách gián tiếp” xuất phát từ việc tính toán tác động kinh tế của vốn đầu tư vào một dự án. Cụ thể, thay vì yêu cầu nhà đầu tư trực tiếp tạo ra 10 việc làm mới bằng cách thuê nhân viên cho doanh nghiệp của mình, chương trình EB-5 cho phép tính cả việc làm gián tiếp được tạo ra thông qua chi tiêu vốn đầu tư trong nền kinh tế. Điều này bao gồm các công việc tạo ra từ việc xây dựng và phát triển dự án, cũng như từ việc tăng cầu cho hàng hóa và dịch vụ do dự án tạo ra.
Ví dụ: Nếu một nhà đầu tư EB-5 đầu tư vào một dự án phát triển bất động sản thông qua một Trung tâm Vùng, việc xây dựng dự án sẽ yêu cầu nhân công từ nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm: Xây dựng, kiến trúc và kỹ thuật. Tuy những người lao động này không được trực tiếp thuê bởi nhà đầu tư, họ được coi là việc làm gián tiếp tạo ra bởi vốn đầu tư của nhà đầu tư. Ngoài ra, sau khi dự án hoàn thành, nó có thể tạo ra nhu cầu cho các dịch vụ bổ sung như: Bảo trì, quản lý tòa nhà và dịch vụ khách hàng,… từ đó tạo thêm việc làm gián tiếp.
Cách tiếp cận này cho phép một phạm vi rộng lớn các dự án từ nhiều lĩnh vực kinh tế được xem xét cho chương trình EB-5 như: Các dự án trong lĩnh vực công nghiệp, công nghệ thông tin, bất động sản, y tế và giáo dục,… mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư tham gia vào một loạt các lĩnh vực kinh tế.
Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường tác động kinh tế của chương trình EB-5, vì việc tạo ra việc làm gián tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển cộng đồng trong các khu vực mà các dự án được triển khai. Điều này làm nổi bật một trong những mục tiêu chính của chương trình EB-5: không chỉ giúp nhà đầu tư nước ngoài định cư tại Hoa Kỳ, mà còn đóng góp vào việc tạo ra việc làm và kích thích tăng trưởng kinh tế ở những khu vực cần được hỗ trợ.
Phần lớn thị thực EB-5 được cấp thông qua các Trung tâm Vùng
Một trong những điều ít được biết đến về chương trình Đầu tư định cư EB-5 là phần lớn thị thực EB-5 được cấp thông qua các Trung tâm Vùng. Chương trình này cung cấp hai con đường cho nhà đầu tư nước ngoài để tham gia: Thông qua đầu tư trực tiếp vào một doanh nghiệp mới hoặc thông qua việc đầu tư vào một Trung tâm Vùng được USCIS chấp thuận. Ví dụ như: EB-5 New York State Regional Center, Lightstone New York Regional Center, LLC, Vermont EB-5 Regional Center,… Mặc dù cả hai lựa chọn đều có tiềm năng dẫn đến việc cấp thẻ xanh cho nhà đầu tư và gia đình họ, nhưng đầu tư qua Trung tâm Vùng mang lại một số lợi ích nhất định khiến cho hầu hết nhà đầu tư lựa chọn con đường này.
Theo thống kê của năm tài chính 2023 về chương trình EB-5, có tới 96% tổng số thị thực EB-5 được cấp trong năm đó là thông qua các Trung tâm Vùng. Con số này cho thấy mức độ ưu tiên cao và sự phổ biến của lựa chọn đầu tư qua Trung tâm Vùng trong cộng đồng nhà đầu tư quốc tế.
Lý do chính dẫn đến sự ưa chuộng này bao gồm khả năng tạo ra việc làm một cách gián tiếp, như đã giải thích trước đó, cũng như sự linh hoạt cao hơn trong việc chọn dự án và ít yêu cầu về sự quản lý trực tiếp của nhà đầu tư đối với dự án.
Đầu tư thông qua Trung tâm Vùng cũng giúp giảm bớt gánh nặng cho nhà đầu tư về việc chứng minh cụ thể việc tạo ra việc làm, vì các Trung tâm Vùng thường sử dụng các mô hình kinh tế để ước tính việc tạo ra việc làm gián tiếp và gián tiếp từ vốn đầu tư. Điều này làm cho quá trình đầu tư trở nên thuận tiện và hấp dẫn hơn đối với nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người không muốn tham gia trực tiếp vào việc quản lý doanh nghiệp hàng ngày.
Sự phổ biến cao của lựa chọn đầu tư qua Trung tâm Vùng cũng phản ánh sự linh hoạt và tiện lợi mà nó mang lại cho nhà đầu tư. Nó không chỉ giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình mà còn tạo điều kiện cho việc tận dụng chuyên môn và kinh nghiệm của các Trung tâm Khu vực trong việc lựa chọn và quản lý các dự án đầu tư.
Kết quả là phần lớn nhà đầu tư chọn con đường này như một cách tiếp cận ưu tiên để tham gia vào chương trình EB-5, với mục tiêu cuối cùng là định cư lâu dài tại Hoa Kỳ cùng với gia đình mình.
EB-5 khác biệt so với các thị thực khác
Chương trình Đầu tư Định cư EB-5 mang đến một cách thức độc đáo cho việc nhập cư vào Hoa Kỳ, tạo nên sự khác biệt rõ ràng so với các loại thị thực dựa trên việc làm khác như: EB-1, EB-2, EB-3, và EB-4. Trong khi bốn loại thị thực này đều yêu cầu một nhà tuyển dụng phải nộp đơn xin thị thực thay mặt cho người nhập cư, dựa trên các tiêu chí như: Khả năng đặc biệt, chuyên môn cao hoặc làm việc trong lĩnh vực tôn giáo, y tế,… thì thị thực EB-5 lại đi theo một hướng hoàn toàn khác.
Điểm đặc biệt của thị thực EB-5 là không yêu cầu bảo trợ từ một nhà tuyển dụng. Thay vào đó, người nộp đơn EB-5 sẽ tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ hoặc thường trú nhân. Điều này không chỉ mở ra cánh cửa cho các nhà đầu tư có khả năng tự chủ về tài chính và mong muốn đóng góp vào nền kinh tế Hoa Kỳ, mà còn tạo điều kiện cho họ trở thành một phần của cộng đồng mà không cần sự bảo trợ từ một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể nào.
Chương trình đầu tư EB-5 trở nên cực kỳ phổ biến sau sự sụp đổ của thị trường tài chính năm 2008
Chương trình đầu tư EB-5 của Hoa Kỳ đã trở nên cực kỳ phổ biến sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Đây là một điều thú vị, bởi vì trước đó chương trình này không được biết đến rộng rãi như một lựa chọn định cư ưu tiên cho các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, khi thị trường tài chính Mỹ và nhiều nước khác trên thế giới gặp khó khăn, nhu cầu tìm kiếm các cơ hội đầu tư an toàn và ổn định đã tăng lên đáng kể.
Trong bối cảnh đó, chương trình EB-5 đã nổi lên như một phao cứu sinh cho nhiều doanh nghiệp Mỹ đang cần vốn. Chương trình này cho phép các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư một khoản tiền nhất định vào các dự án thương mại ở Mỹ và nếu đầu tư đó tạo ra ít nhất 10 việc làm, nhà đầu tư sẽ được cấp thẻ xanh – một bước quan trọng hướng tới việc trở thành công dân Mỹ. Điều này đã tạo ra một cơ hội win-win: Các nhà đầu tư có được cơ hội định cư tại Mỹ, trong khi nền kinh tế Mỹ nhận được sự bơm vốn cần thiết để phục hồi và phát triển.
Sau năm 2008, số lượng đơn xin thị thực EB-5 đã tăng vọt. Điển hình như năm 2003, chỉ có 64 visa EB-5 được cấp, đến năm 2008, con số đó tăng lên 1.300 suất và đến năm 2023 là 8.506 suất. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng từ phía các nhà đầu tư quốc tế, cũng như phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn trong việc di cư đầu tư, khi các cá nhân giàu có tìm kiếm cơ hội định cư trong một môi trường kinh tế và chính trị ổn định hơn.
Chương trình EB-5 không chỉ giúp họ đạt được mục tiêu này mà còn góp phần vào việc tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại Hoa Kỳ.
EB-5 nhận được sự ủng hộ của nhiều Đảng
Chương trình Đầu tư Định cư EB-5 là một trong số ít các chương trình nhập cư nhận được sự ủng hộ từ cả hai đảng lớn tại Hoa Kỳ, mặc dù không thiếu những lời chỉ trích. Như Steve Yale-Loehr – Một chuyên gia về luật nhập cư đã nhấn mạnh: Mọi người đều thích thấy việc làm được tạo ra trong khu vực của họ mà không tốn kém ngân sách của người đóng thuế Mỹ. Điều này phản ánh một sự đồng thuận rộng rãi về giá trị của chương trình trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Các Thượng nghị sĩ Chuck Grassley (Đảng Cộng hòa – Iowa) và Patrick Leahy (Đảng Dân chủ – Vermont) đã đề xuất một dự luật nhằm sửa đổi chương trình và tăng cường minh bạch và giám sát để ngăn chặn gian lận. Dự luật này sẽ nâng mức đầu tư tối thiểu từ 500.000 đô la lên 800.000 đô la và ngăn chặn việc phân chia không công bằng các khu vực có mục tiêu tuyển dụng trong tương lai. Chương trình EB-5 sẽ được tái ủy quyền trong năm năm.
Sự ủng hộ từ nhiều bên cho chương trình EB-5 phản ánh sự nhận thức về tầm quan trọng của việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm trong nền kinh tế Hoa Kỳ, cũng như các thách thức liên quan đến việc đảm bảo chương trình hoạt động minh bạch và công bằng.
Số lượng giới hạn EB-5 được cấp mỗi năm không cố định
Chương trình EB-5 của Hoa Kỳ quy định mức tối đa khoảng 10.000 visa mới được cấp mỗi năm. Tuy nhiên, con số này không phải là cố định. Cụ thể, 7.1% tổng số visa EB được cấp mỗi năm sẽ biến đổi và được chia theo hạn mức 7% cho mỗi quốc gia.
Ví dụ: Trong năm tài chính 2022, tổng số visa EB-5 được cấp là khoảng 6.882. Điều này đã đặt nền móng cho sự tăng trưởng đáng chú ý vào năm tài chính tiếp theo. Theo dữ liệu được công bố, năm tài chính 2023 chứng kiến một bước nhảy vọt trong số lượng visa EB-5 được cấp, với tổng cộng 8.506 visa, tăng 23,6% so với năm trước. .
Sự linh hoạt này trong việc phân bổ thị thực EB-5 phản ánh nỗ lực của chính phủ Hoa Kỳ trong việc đáp ứng với các biến động và thách thức không lường trước được, đồng thời cố gắng duy trì sự hấp dẫn và hiệu quả của chương trình trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm. Sự điều chỉnh này không chỉ giúp tối ưu hóa số lượng thị thực có sẵn mỗi năm, mà còn đảm bảo rằng chương trình có thể tiếp tục đóng góp vào sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ ngay cả trong bối cảnh thách thức.
Định cư Mỹ cùng Harvey Law Group
Harvey Law Group là một Công ty Luật di trú hàng đầu được thành lập bởi luật sư Jean-François Harvey vào năm 1992. Chúng tôi mang đến sự hỗ trợ toàn diện về luật pháp cho các doanh nghiệp, cam kết đồng hành cùng quý khách hàng từ quá trình thành lập công ty cho đến việc mở văn phòng đại diện và xử lý mọi vấn đề pháp lý phát sinh trong quá trình kinh doanh.
Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn đầu tư định cư, Harvey Law Group tự hào sở hữu một đội ngũ tư vấn pháp lý chất lượng cao, gồm những luật sư danh tiếng được công nhận quốc tế. Đội ngũ luật sư của Harvey Law Group sở hữu giấy phép hành nghề tại Mỹ và Việt Nam, sẵn sàng phục vụ khách hàng trong các hoạt động tư vấn pháp lý.
Hiện nay, Harvey Law Group đã mở rộng hoạt động tại 13 quốc gia trên toàn thế giới và được nhiều tổ chức uy tín vinh danh với những giải thưởng danh giá trong lĩnh vực luật di trú. Với tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối trong các chương trình định cư tại Mỹ, Harvey Law Group tự hào đã góp phần xây dựng cuộc sống mới cho hàng ngàn gia đình.
Qua bài viết này, Harvey Law Group hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về chương trình định cư EB-5 – Một chương trình không chỉ đơn thuần là con đường đến với “Giấc mơ Mỹ”, mà còn là một hành trình đầy thách thức và cơ hội. Đối với những nhà đầu tư quốc tế, việc hiểu rõ và nắm bắt được những thông tin ít biết này có thể là chìa khóa quyết định thành công của họ trên đất Mỹ.